QUYẾT ĐỊNH THU NHẬN - BẢO LƯU - NGHỈ HỌC- CHUYỂN LỚP- CHUYỂN NGÀNH CỦA SINH VIÊN
Danh sách các Quyết định thu nhận, bảo lưu, nghỉ học, chuyển lớp, chuyển ngành của sinh viên các khóa
Họ và tên |
Ngày sinh |
MSSV |
Lớp |
Hình thức |
Số Quyết định |
Ngày ban hành QĐ |
NĂM HỌC 2024-2025 | ||||||
Nguyễn Thị Thanh Huyền | 30/11/2005 | 17K5302047 | ĐH-17/03 | Chuyển sang lớp 17/04 | 923/QĐ-TDTTĐN | 19/8/2024 |
Nguyễn Khắc Tuấn | 15/9/2002 | 14KGDTC031 | ĐH-14/02 | Buộc thôi học | 1375/QĐ-TDTTĐN | 29/12/2022 |
Nguyễn Thị Thu Hà | 11/3/2003 | 15KHLTT230 | ĐH-15/06 | Nghỉ học năm học 2024-2025 | 946/QĐ-TDTTĐN | 21/8/2024 |
Nguyễn Quốc Khải Hoàn |
24/4/2003 |
17K5302508 | ĐH-17/10 | Thu nhận vào 17/10 | 966/QĐ-TDTTĐN | 27/8/2024 |
Bùi Thị Mai Ly | 24/10/2004 | 16K1302213 | ĐH-16/08 | Bảo lưu HKI năm học 2024-2025 | 967/QĐ-TDTTĐN | 27/8/2024 |
Mai Thành Long | 04/11/2004 | 16K1302124 | ĐH-16/06 | Buộc thôi học | 1041/QĐ-TDTTĐN | 9/9/2024 |
Phan Trường Phi Long | 20/12/2004 | 16K1302125 | ĐH-16/06 | Buộc thôi học | 1042/QĐ-TDTTĐN | 9/9/2024 |
Bùi Đức Sanh | 11/2/2004 | 16K1302138 | ĐH-16/6 | Buộc thôi học | 1043/QĐ-TDTTĐN | 9/9/2024 |
Vũ Anh Tài | 4/11/2004 | 16K1302142 | ĐH-16/6 | Buộc thôi học | 1044/QĐ-TDTTĐN | 9/9/2024 |
Nguyễn Tấn Vũ | 18/9/2003 | 16K1302146 | ĐH-16/6 | Buộc thôi học | 1045/QĐ-TDTTĐN | 9/9/2024 |
Trần An Minh Thành | 14/6/2004 | 16K1302067 | ĐH-16/04 | Thu nhận vào 17/4 | 1046/QĐ-TDTTĐN | 9/9/2024 |
Lê Phúc Thiện | 15/1/2005 | 17K5302169 | ĐH-17/5 | Buộc thôi học | 1047/QĐ-TDTTĐN | 9/9/2024 |
Trần Xuân Thái | 25/6/2005 | 17K5302105 | ĐH-17/05 | Buộc thôi học | 1048/QĐ-TDTTĐN | 9/9/2024 |
Phạm Đan Đan | 27/10/2005 |
17K5301003 |
ĐH-17/01 | Buộc thôi học | 1049/QĐ-TDTTĐN | 9/9/2024 |
Nguyễn Thị Lan | 3/3/2004 | 17K5302051 | ĐH-17/05 | Buộc thôi học | 1050/QĐ-TDTTĐN | 9/9/2024 |
Đỗ Phi Nhã | 16/9/2005 | 17K5302068 | ĐH-17/03 | Buộc thôi học | 1051/QĐ-TDTTĐN | 9/9/2024 |
Phạm Quỳnh Nga | 21/9/2005 | 17K5302104 | ĐH-17/02 | Buộc thôi học | 1052/QĐ-TDTTĐN | 9/9/2024 |
Ngô Nhứt | 16/7/2004 | 16K1302047 | ĐH-16/04 | Buộc thôi học | 1053/QĐ-TDTTĐN | 9/9/2024 |
Nguyễn Châu An Phú | 21/7/2003 | 16K1302048 | ĐH-16/04 | Buộc thôi học | 1054/QĐ-TDTTĐN | 9/9/2024 |
Mai Ngọc Hiếu | 26/8/2003 | 16K1302189 | ĐH-16/08 | Buộc thôi học | 1055/QĐ-TDTTĐN | 9/9/2024 |
Hồ Văn Quang | 11/3/2004 | 16K1302108 | ĐH-16/05 | Buộc thôi học | 1056/QĐ-TDTTĐN | 9/9/2024 |
Nguyễn Hữu Oai | 3/1/2004 | 16K1302158 | ĐH-16/07 | Buộc thôi học | 1057/QĐ-TDTTĐN | 9/9/2024 |
Lê Trần Đại Thái | 14/9/2004 | 16K1302164 | ĐH-16/07 | Buộc thôi học | 1058/QĐ-TDTTĐN | 9/9/2024 |
Nguyễn Thị Khánh Yên | 28/6/2004 | 16K1302172 | ĐH-16/07 | Buộc thôi học | 1059/QĐ-TDTTĐN | 9/9/2024 |
Huỳnh Nhật Hoàng | 27/5/2003 | 16K1302152 | ĐH-16/07 | Buộc thôi học | 1060/QĐ-TDTTĐN | 9/9/2024 |
Hồ Đăng Gia Anh | 4/6/2004 | 16K1302174 | ĐH-16/07 | Buộc thôi học | 1061/QĐ-TDTTĐN | 9/9/2024 |
Nguyễn Đức Mạnh | 30/10/2004 | 16K1302179 | ĐH-16/07 | Buộc thôi học | 1062/QĐ-TDTTĐN | 9/9/2024 |
Trương Mỹ Duyên | 11/10/2005 | 17K5302005 | ĐH-17/03 | Chuyển sang lớp 17/4 | 1099/QĐ-TDTTĐN | 17/9/2024 |
Từ Văn Thuận | 24/4/2003 | 15KGDTC141 | ĐH-15/04 | Bảo lưu HKI năm học 2024-2025 | 1098/QĐ-TDTTĐN | 17/9/2024 |
Trần Thái Trường | 1/1/2005 | 17K5302029 | ĐH-17/02 | CHuyển chuyên ngành BL 17/2 qua bóng chuyền 17/3 | 1133/TB-TDTTĐN | 25/9/2024 |
Hoàng Thanh | 26/8/2004 | 16K1302202 | ĐH-16/08 | BL HKI năm học 2024-2025 | 1134/QĐ-TDTTĐN | 25/9/2024 |
Phan Văn Hải | 10/11/2004 | 16K1302092 | ĐH-16/05 | BL kỳ I năm học 2024-2025 | 1252/QĐ-TDTTĐN | 18/10/2024 |
Đỗ Hữu Kha | 14/07/2003 | 15KGDTC007 | ĐH-15/01 | BL kỳ I năm học 2024-2025 | 1251/QĐ-TDTTĐN | 18/10/2024 |
Lê Hoàng Ý | 26/10/2004 | 16K1302055 | ĐH-17/10 | Buộc thôi học | 812/QĐ-TDTTĐN | 22/7/2024 |
Phan Nguyễn Thanh Phú | 26/10/2003 | 15KQLTT153 | ĐH-15/05 | Buộc thôi học | 1290/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Trần Văn Thanh Đại | 7/1/2003 | 15KGDTC009 | ĐH-15/03 | Buộc thôi học | 1291/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Nguyễn Ngọc Duy | 1/11/2004 | 16K1302087 | ĐH-16/05 | Buộc thôi học | 1292/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Lê Nhật Hoàng | 4/5/2004 | 16K1302097 | ĐH-16/05 | Buộc thôi học | 1293/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Nguyễn Lương Tuệ | 3/1/2004 | 16K1302160 | ĐH-16/07 | Buộc thôi học | 1294/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Lê Việt Trung | 20/10/2004 | 17K5302107 | ĐH-17/05 | Buộc thôi học | 1295/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Phạm Hữu Lộc | 28/2/2005 | 17K5302177 | ĐH-17/05 | Buộc thôi học | 1296/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Đặng Xuân Thịnh | 28/6/2005 | 17K5302127 | ĐH-17/05 | Buộc thôi học | 1297/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Trần Anh Khoa | 26/2/2004 | 17K5302148 | ĐH-17/06 | Buộc thôi học | 1298/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Nguyễn Hoàng Tố Trinh | 30/6/2005 | 17K5302143 | ĐH-17/06 | Buộc thôi học | 1299/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Nguyễn Hữu Hoàng | 16/1/2005 | 17K5302147 | ĐH-17/06 | Buộc thôi học | 1300/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Hồ Thanh Thoảng | 28/10/2004 | 17K5302150 | ĐH-17/06 | Buộc thôi học | 1301/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Trương Duy Lành | 7/8/2005 | 17K5302217 | ĐH-17/08 | Buộc thôi học | 1302/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Mạc Văn Quân | 20/4/2005 | 17K5302222 | ĐH-17/08 | Buộc thôi học | 1303/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Nguyễn Thị Kiều Vi | 3/9/2005 | 17K5302262 | ĐH-17/09 | Buộc thôi học | 1304/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Phạm Minh Tuấn | 12/12/2005 | 17K5302272 | ĐH-17/09 | Buộc thôi học | 1305/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Phạm Tấn Nhật Tiến | 22/3/2005 | 17K5302256 | ĐH-17/09 | Buộc thôi học | 1306/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Nguyễn Đăng Thi | 12/4/2004 | 17K5302252 | ĐH-17/09 | Buộc thôi học | 1307/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Lê Chấn Hưng | 2/1/2005 | 17K5302267 | ĐH-17/09 | Buộc thôi học | 1308/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Ngô Việt Anh | 23/1/2002 | 15KHLTT218 | ĐH-15/07 | Buộc thôi học | 1309/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Hồ Quang Đông | 19/11/2002 | 15KHLTT165 | ĐH-15/06 | Buộc thôi học | 1310/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Hoàng Thị Thúy Hường | 9/9/2003 | 5KGDTC064 | ĐH-15/02 | Buộc thôi học | 1311/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Nguyễn Thanh Trọng | 30/6/2003 | 16K1302023 | ĐH-16/03 | Buộc thôi học | 1312/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Tán Rin | 25/10/2004 | 16K1302033 | ĐH-16/03 | Buộc thôi học | 1313/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Hồ Duy Hưng | 22/01/2004 | 16K1302030 | ĐH-16/03 | Buộc thôi học | 1314/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Ngân ĐÌnh Vinh | 20/2/2004 | 16K1302024 | ĐH-16/03 | Buộc thôi học | 1315/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Đoàn Trần Bảo Duy | 23/7/2004 | 16K1302041 | ĐH-16/04 | Buộc thôi học | 1316/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Bùi Việt Anh | 14/3/2004 | 16K1302036 | ĐH-16/04 | Buộc thôi học | 1317/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Trương Mỹ Duyên | 11/10/2005 | 17K5302005 | ĐH-17/04 | Buộc thôi học | 1319/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Nguyễn Thành Trung | 27/8/2005 | 17K5302099 | ĐH-17/04 | Buộc thôi học | 1320/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Lê Văn Thuận | 01/05/2005 | 17K5302094 | ĐH-17/04 | Buộc thôi học | 1321/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Mai Bá Thanh | 17/4/2005 | 17K5302088 | ĐH-17/04 | Buộc thôi học | 1322/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Bùi Thị Mai Ly | 24/10/2004 | 16K1302213 | ĐH-16/08 | Thu nhận 16/8 | 1382/QĐ-TDTTĐN | 13/11/2024 |
Hồ Duy Hưng | 22/1/2004 | 16K1302030 | ĐH-16/03 | Thu hồi QĐ 1314 28/10/2024, biên chế vào 18/05 | 1381/QĐ-TDTTĐN | 13/11/2024 |
Từ Văn Thuận | 24/4/2003 | 15KGDTC41 | ĐH-15/04 | Thu nhận 15/04 | 1383/QĐ-TDTTĐN | 13/11/2024 |
Nguyễn Đắc Quốc Bảo | 18/3/2002 | 15KHLTT212 | ĐH-15/07 | Thu nhận biên chế vào 17/9 | 1419/QĐ-TDTTĐN | 26/11/2024 |
Phạm Huy | 13/11/2004 | 16K1302154 | ĐH-16/07 | Thu nhận biên chế vào 17/9 | 1418/QĐ-TDTTĐN | 26/11/2024 |
Phùng Gia Huy | 26/8/2003 | 15KHLTT171 | ĐH-15/06 | Thu nhận biên chế vào 17/9 | 1420/QĐ-TDTTĐN | 26/11/2024 |
Đỗ Hữu Kha | 14/7/2003 | 15KGDTC007 | ĐH-15/01 | Thu nhận biên chế vào 16/01 | 1421/QĐ-TDTTĐN | 26/11/2024 |
Lý Huỳnh Minh Huy | 17/10/2002 | 14KGDTC076 | ĐH-14/01 | Thu nhận SV vào 16/01 bơi lội | 1461/QĐ-TDTTĐN | 29/11/2024 |
Trần Thanh Tuấn | 14/5/2006 | 18K5302082 | ĐH-18/02 | Bảo lưu HKI năm học 2024-2025 | 1474/QĐ-TDTTĐN | 2/12/2024 |
Phạm Nguyễn Thanh Minh | 30/4/2004 | 16K1302071 | ĐH-16/03 | Buộc thôi học | 1506/QĐ-TDTTĐN | 9/12/2024 |
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2024-2025 | ||||||
Hoàng Thanh | 26/8/2004 | 16K1302202 | ĐH-16/08 | Thu nhận biên chế vào 17/4 | 1565/QĐ-TDTTĐN | 26/12/2024 |
Nguyễn Đức Trường Lộc | 20/11/2004 |
16K1302062 |
ĐH-16/04 | Buộc thôi học | 1564/QĐ-TDTTĐN | 26/12/2024 |
Nguyễn Văn Vinh | 5/5/2003 | 15KGDTC106 | ĐH-15/02 | Buộc thôi học (học vụ) | 44/QĐ-TDTTĐN | 13/01/2025 |
Lê Hữu Huy | 18/7/2004 | 16K1302007 | ĐH-16/03 | Buộc thôi học (học vụ) | 46/QĐ-TDTTĐN | 13/01/2025 |
Lê Văn Anh Tuấn | 18/3/2003 | 15KHLTT178 | ĐH-15/06 | Buộc thôi học (học vụ) | 45/QĐ-TDTTĐN | 13/01/2025 |
Y Kiệt Niê | 17/2/2006 | 18K5302103 | ĐH-18/03 | Chuyên chuyên ngành + lớp sang 18/9 ĐK | 113/QĐ-TDTTĐN | 11/02/2025 |
Đinh Thái Sang | 28/6/2006 | 18K5302272 | ĐH-18/07 | Bảo lưu đi NVCA | 112/QĐ-TDTTĐN | 11/02/2025 |
Vũ Trường Nguyên | 19/10/2006 | 18K5302259 | ĐH-18/07 | Bảo lưu HK II năm 2024-2025 | 111/QĐ-TDTTĐN | 11/02/2025 |
Lương Văn Huy | 14/02/2003 | 15KGDTC054 | ĐH-15/02 | Buộc thôi học | 109/QĐ-TDTTĐN | 11/02/2025 |
Phạm Thế Hùng | 8/2/2003 | 15KGDTC053 | ĐH-15/02 | Buộc thôi học | 108/QĐ-TDTTĐN | 11/02/2025 |
Nguyễn Anh Duy | 15/6/2000 | 12KHLTT155 | ĐH-12/06 | Thu nhận sau NVQS biên chế 15/6 | 126/QĐ-TDTTĐN | 13/02/2025 |
Trần Ngọc Sơn | 26/6/2002 | 18K5302119 | ĐH-18/03 | Nghỉ học HKII năm học 2024-2025 (bảo lưu) | 166/QĐ-TDTTĐN | 24/2/2025 |
Bùi Khắc Nhân | 2/7/2005 | 17K5302135 | ĐH-17/06 | Bảo lưu HKII năm học 2024-2025 | 207/QĐ-TDTTĐN | 28/2/2025 |
Nguyễn Nho Trường Vũ | 24/5/2006 | 18K3206099 | ĐH-18/13 | SV chuyển ngành BL qua BĐ | 302/QĐ-TDTTĐN | 18/3/2025 |
Hồ Bảo Xuyên | 21/1/2006 | 18K3206100 | ĐH-18/13 | SV chuyển ngành BL qua BĐ | 303/QĐ-TDTTĐN | 18/3/2025 |
Trần Lê Mạnh An | 14/9/2004 | 17K5302550 | ĐH-17/10 | Thu nhận (chuyển từ ĐH TDTT Bắc Ninh đến) | 331/QĐ-TDTTĐN | 26/3/2025 |
Nay Kỳ Đan Đăng | 6/2/2006 | 18K3206004 | ĐH-18/11 | CHuyển chuyên ngành (BĐ sang cầu lông) | 332/QĐ-TDTTĐN | 26/3/2025 |
Cơ Lâu Thiên Bảo | 29/3/2006 | 18K3206049 | ĐH-18/12 | Buộc thôi học | 333/QĐ-TDTTĐN | 26/3/2025 |
Đinh Việt Nam | 30/6/2006 | 18K5302254 | ĐH-18/07 | Buộc thôi học | 334/QĐ-TDTTĐN | 26/3/2025 |
Phi | 19/5/2006 | 18K5302264 | ĐH-18/07 | Buộc thôi học | 335/QĐ-TDTTĐN | 26/3/2025 |
Nguyễn Trường Phước | 19/11/2006 | 18K5302268 | ĐH-18/03 | Buộc thôi học | 336/QĐ-TDTTĐN | 26/3/2025 |
Vũ Duy Anh | 13/8/2005 | 17K5302300 | ĐH-17/10 | Buộc thôi học | 337/QĐ-TDTTĐN | 26/3/2025 |
Nguyễn Đình Phúc | 2/9/1999 | 11K9000204 | ĐH-12/04 | Buộc thôi học | 338/QĐ-TDTTĐN | 26/3/2025 |
Lê Đinh Duy Long | 23/12/2005 | 17K5302192 | ĐH-17/07 | Buộc thôi học | 339/QĐ-TDTTĐN | 26/3/2025 |
A Vô Sửu | 22/8/2003 | 18K5301039 | ĐH-18/10 | Buộc thôi học | 394/QĐ-TDTTĐN | 3/4/2025 |
Võ Thanh Trung | 25/2/2004 | 16K1302204 |
ĐH-17/03 |
Buộc thôi học | 395/QĐ-TDTTĐN | 3/4/2025 |
Nguyễn Chí Kiên | 5/9/2005 | 17K5302552 | ĐH-17/10 | Chuyển trường đến (ĐH TDTT HCM) | 396/QĐ-TDTTĐN | 3/4/2025 |
Lê Thị Thu Thảo | 22/5/2005 | 17K5302106 | ĐH-17/05 | Buộc thôi học | 397/QĐ-TDTTĐN | 3/4/2025 |
Ô Lý Hùng | 14/11/2005 | 17K5302213 | ĐH-17/08 | Bảo lưu HKII 2024-2025 | 398/QĐ-TDTTĐN | 3/4/2025 |
Nguyễn Phúc Lâm Khang | 4/4/2025 | 17K5302275 | ĐH-17/03 | Bảo lưu HKII 2024-2025 | 399/QĐ-TDTTĐN | 3/4/2025 |
Từ Công Hải | 29/5/2004 | 17K5302190 | ĐH-17/07 | Buộc thôi học | 437/QĐ-TDTTĐN | 16/4/2025 |
Bùi Anh Tuấn | 28/9/2005 | 17K5302261 | ĐH-17/09 | Buộc thôi học | 438/QĐ-TDTTĐN | 16/4/2025 |
Nguyễn Hữu Trúc | 15/10/2006 | 18K5301041 | ĐH-18/10 | Buộc thôi học | 439/QĐ-TDTTĐN | 16/4/2025 |
Phạm Việt Thanh | 1/6/2006 | 18K5301021 | ĐH-18/10 | Buộc thôi học | 440/QĐ-TDTTĐN | 16/4/2025 |
Nguyễn Trường Thịnh | 4/3/2006 | 18K5302391 | ĐH-18/09 | Cho thôi học | 441/QĐ-TDTTĐN | 16/4/2025 |
A Hưng | 20/11/2005 | 18K5302033 | ĐH-18/01 | Bảo lưu HKII 2024-2025 | 442/QĐ-TDTTĐN | 16/4/2025 |
Trương Thị Nga | 17/7/2006 | 18K5302364 | ĐH-18/09 | Bảo lưu HKII 2024-2025 | 443/QĐ-TDTTĐN | 16/4/2025 |
Huỳnh Tấn Kiệt | 11/9/2005 | 17K5302176 | ĐH-17/07 | Bảo lưu HKII 2024-2025 | 444/QĐ-TDTTĐN | 16/4/2025 |
Võ Mạnh Dũng | 12/4/2006 | 18K5302089 | ĐH-18/03 | Buộc thôi học | 470/QĐ-TDTTĐN | 21/4/2025 |
Lê Phi Hùng | 1/10/2006 | 18K5302097 | ĐH-18/03 | Buộc thôi học | 471/QĐ-TDTTĐN | 21/4/2025 |
Phùng Khánh Linh | 29/9/2006 | 18K5302102 | ĐH-18/03 | Buộc thôi học | 472/QĐ-TDTTĐN | 21/4/2025 |
Lê Văn Lực | 4/7/2006 | 18K3206059 | ĐH-18/12 | Bảo lưu HKII năm 2024-2025 | 473/QĐ-TDTTĐN | 21/4/2025 |
Lê Đình Nghị | 13/7/2006 | 18K5302255 | ĐH-18/07 | Buộc thôi học | 537/QĐ-TDTTĐN | 7/5/2025 |
Dương Minh Vũ | 28/7/2006 | 18K3206071 | ĐH-18/12 | Buộc thôi học | 538/QĐ-TDTTĐN | 7/5/2025 |
Hoàng Hiến Chương | 30/12/2006 | 18K3206072 | ĐH-18/12 | Buộc thôi học | 539/QĐ-TDTTĐN | 7/5/2025 |
Trương Văn Hải | 20/7/2005 | 18K5302408 | ĐH-18/02 | Buộc thôi học | 540/QĐ-TDTTĐN | 7/5/2025 |
Nguyễn Hữu Nghị | 8/1/2006 | 18K5302053 | ĐH-18/02 | Buộc thôi học | 541/QĐ-TDTTĐN | 7/5/2025 |
Nguyễn Thuận Cảnh | 17/8/2005 |
18K5302003 |
ĐH-18/01 | Buộc thôi học | 542/QĐ-TDTTĐN | 7/5/2025 |
Đặng Công Đạt | 13/11/2006 | 18K5302008 | ĐH-18/01 | Buộc thôi học | 543/QĐ-TDTTĐN | 7/5/2025 |
Nguyễn Phạm Tiến Đạt | 9/4/2006 | 18K5302006 | ĐH-18/01 | Buộc thôi học | 544/QĐ-TDTTĐN | 7/5/2025 |
Bùi Lương Tuấn | 25/9/2005 | 18K5302399 | ĐH-18/01 | Buộc thôi học | 545/QĐ-TDTTĐN | 7/5/2025 |
A Huy | 17/3/2006 | 18K5302035 | ĐH-18/01 | Buộc thôi học | 546/QĐ-TDTTĐN | 7/5/2025 |
Ksor - Rôta | 10/1/2006 | 18K5302271 | ĐH-18/07 | Buộc thôi học | 547/QĐ-TDTTĐN | 7/5/2025 |
Văn Phước Thịnh | 8/7/2006 | 18K5302277 | ĐH-18/07 | Buộc thôi học | 548/QĐ-TDTTĐN | 7/5/2025 |
Phạm Nguyễn Ngọc Tân | 16/1/2006 | 18K3206020 | ĐH-18/12 | Xóa tên (đã mất) | 549/QĐ-TDTTĐN | 7/5/2025 |
Lê Tuấn Anh | 26/6/2004 | 18K5302326 | ĐH-18/09 | Bảo lưu, nghỉ học Kỳ II năm 2024-2025 | 550/QĐ-TDTTĐN | 7/5/2025 |
Nguyễn Văn Đài | 26/1/2006 | 18K3206051 | ĐH-18/12 | Bảo lưu, nghỉ học Kỳ II năm 2024-2025 | 551/QĐ-TDTTĐN | 7/5/2025 |
Nguyễn Huy Hoàng | 19/3/2004 | 16K1302098 | ĐH-16/05 | Bảo lưu, nghỉ học Kỳ II năm 2024-2025 | 552/QĐ-TDTTĐN | 7/5/2025 |
Họ và tên |
Ngày sinh |
MSSV |
Lớp |
Hình thức |
Số Quyết định |
Ngày ban hành /QĐ |
NĂM HỌC 2023-2024 | ||||||
Lê Thanh Huyền | 30/12/2004 | 16K1302029 | ĐH-16/03 | Cho chuyển trường | 954/QĐ-TDTTĐN | 11/09/2023 |
Phạm Vĩnh Nguyên | Cho thôi học | 961/QĐ-TDTTĐN | 12/9/2023 | |||
Huỳnh Nhật Hoàng | 27/05/2003 | 16K1302152 | ĐH-16/07 | Thu nhận lại | 962/QĐ-TDTTĐN | 12/09/2023 |
Phan Thị Dùng | 07/12/2002 | 15KGDTC126 | ĐH-15/04 | BL kỳ I năm 2023-2024 | 963/QĐ-TDTTĐN | 12/09/2023 |
Hồ Văn Kiệt | 01/10/2003 | 15KGDTC138 | ĐH-15/04 | BL kỳ I năm 2023-2024 | 964/QĐ-TDTTĐN | 12/09/2023 |
Nguyễn Quốc Đạt | 09/01/2004 | 16K1302248 | ĐH-16/09 | BL nghỉ học HKI năm học 2023-2024 | 1107/QĐ-TDTTĐN | 18/10/2023 |
Huỳnh Minh Luân | 01/09/1984 | 15KQLTT151 | ĐH-15/05 | Buộc thôi học | 1108/QĐ-TDTTĐN | 18/10/2023 |
Đỗ Đức | 07/09/2004 | 16K1301017 | ĐH-16/02 | Buộc thôi học | 1109/QĐ-TDTTĐN | 18/10/2023 |
Lý Huỳnh Minh Huy | 17/10/2002 | 14KGDTC076 | ĐH-14/01 | BL nghỉ học HKI năm học 2023-2024 | 1110/QĐ-TDTTĐN | 18/10/2023 |
Trần Anh Quân | 17/10/2004 | 16K1302198 | ĐH-16/08 | Buộc thôi học | 1111/QĐ-TDTTĐN | 18/10/2023 |
Nguyễn Văn Long | 30/06/2004 | 16K1302212 | ĐH-16/08 | Buộc thôi học | 1112/QĐ-TDTTĐN | 18/10/2023 |
Hà Văn Viên |
18/02/2003 |
16K1302255 | ĐH-16/09 | Buộc thôi học | 1113/QĐ-TDTTĐN | 18/10/2023 |
Hồ Văn Bình | 09/04/2004 | 16K1302223 | ĐH-16/09 | Thu nhận | 1135/QĐ-TDTTĐN | 23/10/2023 |
Đỗ Đức | 07/09/2004 | ĐH-16/02 | Thu hồi quyết đinh 1109 ngày 18/10/2023 | 1256/QĐ-TDTTĐN | 27/11/2023 | |
Lê Tấn Mẫn | 11/03/2002 | 15KHLTT245 | ĐH-15/04 | Buộc thôi học | 1257/QĐ-TDTTĐN | 27/11/2023 |
Nguyễn Phạm Hải Dương | 29/04/2004 | 161302003 | ĐH-16/03 | Bảo lưu, cho SV nghỉ học HKI năm học 2023-2024 | 1258/QĐ-TDTTĐN | 27/11/2023 |
Lê Văn Thành | 15/10/2001 | ĐH-16/01 | Thu nhận (chuyển từ trường ĐH Tây Nguyên) | 1260/QĐ-TDTTĐN | 27/11/2023 | |
Đỗ Quang Huy | 23/03/2003 | 15KHLTT273 | ĐH-15/09 | Buộc thôi học | 1261/QĐ-TDTTĐN | 27/11/2023 |
Phan Thanh Hùng | 1/5/003 | 15KGDTC005 | ĐH-15/01 | Buộc thôi học | 1262/QĐ-TDTTĐN | 27/11/2023 |
Nguyễn Thanh Huân | 21/10/2004 | 16K1302211 | ĐH-16/08 | Bảo lưu, cho SV nghỉ học HKI năm học 2023-2024 | 1259/QĐ-TDTTĐN | 27/11/2023 |
Trần An Minh Thành | 14/6/2004 | 16K1302067 | ĐH-16/04 | Bảo lưu kỳ II năm học 2023-2024 | 1395/QĐ-TDTTĐN | 20/12/2023 |
Hồ Văn Bình | 9/4/2004 | 16K1302223 | ĐH-16/09 | Chuyển chuyên ngành học qua điền kinh | 1394/QĐ-TDTTĐN | 27/12/2023 |
Nguyễn Quốc Bảo | 10/5/2003 | 16K1302209 | ĐH-16/08 | Xóa tên SV - mất do tai nạn | 1393/QĐ-TDTTĐN | 27/12/2023 |
Phạm Hồng Dũng | 18/8/2003 | 16K1206006 | ĐH-16/01 | Cho SV nghỉ học HKI năm học 2023-2024 | 1392/QĐ-TDTTĐN | 27/12/2023 |
Lưu Trí Dũng | 28/10/2004 | 16K1302085 | ĐH-16/05 | Cho SV nghỉ học HKII năm học 2023-2024 | 1391/QĐ-TDTTĐN | 27/12/2023 |
Phan Ngọc Anh Tây | 3/4/2002 | 14KHLTT145 | ĐH-14/5 | Cho SV chuyển chuyên ngành học sang bóng đá | 728/QĐ-TDTTĐN | 21/9/2021 |
Bùi Ngọc Hà Phương | 7/5/2002 | 14KHLTT141 | ĐH-14/5 | Cho SV chuyển chuyên ngành học | 729/QĐ-TDTTĐN | 21/9/2021 |
Nguyễn Minh Quân | 13/9/2002 | 15KGDTC070 | ĐH-15/02 | Chuyển khóa học | 33/QĐ-TDTTĐN | 10/1/2024 |
Phan Thị Dung | 7/12/2002 | 15KGDTC126 | ĐH-15/04 | Thu nhận SV | 32/QĐ-TDTTĐN | 10/1/2024 |
Dương Minh Tuấn | 26/04/2004 | 16K1302021 | ĐH-16/03 | Thu hồi QĐ số 478/QĐ-TDTTĐN ngày 23/5/2023 | 1448/QĐ-TDTTĐN | 29/12/2023 |
Võ Thanh Trung | 25/2/2004 | 16K1302204 | ĐH-16/08 | Thu nhận biên chế vào 17/3 | 1449/QĐ-TDTTĐN | 29/12/2023 |
Trương Minh Thắng | 18/12/2005 | 17K5302205 | ĐH-17/07 | Chuyển chuyên ngành | 1454/QĐ-TDTTĐN | 29/12/2023 |
Nguyễn Vinh Bình | 24/8/1997 | 11K2060006 | ĐH-11/01 | BTH quá hạn đào tạo | 76/QĐ-TDTTĐN | 29/1/2024 |
Đặng Cao Đạt | 10/1/1999 | 11K2060024 | ĐH-11/01 | BTH quá hạn đào tạo | 77/QĐ-TDTTĐN | 29/1/2024 |
Lê Quý Long | 23/5/1992 | 11K2060079 | ĐH-11/02 | BTH quá hạn đào tạo | 78/QĐ-TDTTĐN | 29/1/2024 |
Lê Hữu Thắng | 1/1/1999 | 11K2060160 | ĐH-11/03 | BTH quá hạn đào tạo | 79/QĐ-TDTTĐN | 29/1/2024 |
Hồ Ngọc Lâm | 11/5/1999 | 11K2060075 | ĐH-11/04 | BTH quá hạn đào tạo | 80/QĐ-TDTTĐN | 29/1/2024 |
Nguyễn Minh Triệu | 1/7/1999 | 11K2060176 | ĐH-11/04 | BTH quá hạn đào tạo | 81/QĐ-TDTTĐN | 29/1/2024 |
Nguyễn Văn Vũ | 7/12/1999 | 11K2060195 | ĐH-11/05 | BTH quá hạn đào tạo | 82/QĐ-TDTTĐN | 29/1/2024 |
Lê Minh Trí | 9/8/1999 | 11K2060173 | ĐH-11/06 | BTH quá hạn đào tạo | 83/QĐ-TDTTĐN | 29/1/2024 |
Lê Phong Hào | 19/10/1999 | 11K92070225 | ĐH-11/08 | BTH quá hạn đào tạo | 84/QĐ-TDTTĐN | 29/1/2024 |
Trần Lê Huy Hoàng | 1/6/1999 | 11K92070227 | ĐH-11/08 | BTH quá hạn đào tạo | 85/QĐ-TDTTĐN | 29/1/2024 |
Nguyễn Chí Nghĩa | 7/7/2005 | 17K5302313 | ĐH-17/10 | Chuyển chuyên ngành Bơi lội sang bóng chuyền | 86/QĐ-TDTTĐN | 29/1/2024 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 14/11/2004 | 16K1302245 | ĐH-16/09 | Chuyển chuyên ngành Võ sang bóng chuyền | 87/QĐ-TDTTĐN | 29/1/2024 |
Nguyễn Văn Thịnh | 23/7/2003 | 17K5302336 | ĐH-17/10 | CHuyển chuyên ngành bơi lội sang bóng chuyền | 88/QĐ-TDTTĐN | 29/1/2024 |
Đỗ Đức | 07/09/2004 | 16K1301017 | ĐH-16/02 | Nghỉ thực hiện NV Công an nhân dân | 164/QĐ-TDTTĐN | 27/2/2024 |
Phan Thị Mỹ Luyến | 18/8/2005 | 17K5302145 | ĐH-17/6 | Cho thôi học | 165/QĐ-TDTTĐN | 27/2/2024 |
Nguyễn Gia Bảo Hân | 12/8/2005 | 17K5302076 | ĐH-17/04 | Cho thôi học | 166/QĐ-TDTTĐN | 27/2/2024 |
Phùng Minh Quân | 23/12/2005 | 17K5302062 | ĐH-17/03 | Cho thôi học | 167/QĐ-TDTTĐN | 27/2/2024 |
Hồ Văn Kiệt | 1/10/2003 | 15KGDTC138 | ĐH-15/04 | Nghỉ học thực hiện Nghĩa vụ CAND | 168/QĐ-TDTTĐN | 27/2/2024 |
Nguyễn Thị Thùy Giang | 23/1/2004 | 16K1302260 | ĐH-16/09 | Buộc thôi học | 219/QĐ-TDTTĐN | 1/3/2024 |
Coor Nhuận | 4/3/2005 | 17K5302055 | ĐH-17/03 | Buộc thôi học | 220/QĐ-TDTTĐN | 1/3/2024 |
Trần Văn Trường Huy | 22/1/2005 | 17K5302045 | ĐH-17/03 | Buộc thôi học | 221/QĐ-TDTTĐN | 1/3/2024 |
Nguyễn Trần Trịnh Ân | 3/10/2004 | 16K1302078 | ĐH-16/05 | Nghỉ học thực hiện NVQS | 239/QĐ-TDTTĐN | 8/3/2024 |
Trần Kiều Thiên Thư | 12/10/2005 | 17K5302153 | ĐH-17/6 | BL HKII năm học 2023-2024 | 237/QĐ-TDTTĐN | 8/3/2024 |
Nguyễn Quốc Khải Hoàn | 24/4/2003 | 17K5302508 | ĐH-17/10 | BL HIKK năm học 2023-2024 | 238/QĐ-TDTTĐN | 8/3/2024 |
Nguyễn Kim Quyết Trí | 29/7/2005 | 17K5302281 | ĐH-17/10 | Chuyển chuyên ngành BĐ qua VT | 258/QĐ-TDTTĐN | 15/3/2024 |
Ông Đức Phú | 27/5/2005 | 17K5302279 | ĐH-17/10 | Chuyển chuyên ngành BĐ qua ĐK | 259/QĐ-TDTTĐN | 15/3/2024 |
Bùi Quốc Thanh Tùng | 8/8/2005 | 17K5302280 | ĐH-17/10 | Chuyển chuyên ngành BĐ qua ĐK | 260/QĐ-TDTTTĐN | 15/3/2024 |
Hoàng Việt Anh | 24/1/2005 | 17K5302299 | ĐH-17/10 | Chuyển chuyên ngành BĐ qua ĐK | 261/QĐ-TDTTĐN | 15/3/2024 |
Võ Thái Bảo | 30/11/2005 | 17K5302301 | ĐH-17/10 | Buộc thôi học | 325/QĐ-TDTTĐN | 29/3/2024 |
Lê Nguyễn Văn Thọ | 10/5/2005 | 17K5302284 | ĐH-17/10 | Chuyển chuyên ngành học BĐ qua ĐK | 326/QĐ-TDTTĐN | 29/3/2024 |
Nguyễn Phúc Lâm | 23/3/2005 | 17K5302050 | ĐH-17/03 | BL HKII năm học 2023-2024 | 327/QĐ-TDTTĐN | 29/3/2024 |
Lương Trung Thịnh | 16/12/2005 | 17K5302128 | ĐH-17/05 | Buộc thôi học | 328/QĐ-TDTTĐN | 29/3/2024 |
Nguyễn Ngọc Kiên | 14/9/2005 | 17K5302109 | ĐH-17/05 | Buộc thôi học | 329/QĐ-TDTTĐN | 29/3/2024 |
Bùi Xuân Sơn | 23/10/2005 | 17K5302122 | ĐH-17/05 | Buộc thôi học | 330/QĐ-TDTTĐN | 29/3/2024 |
Hà Hoàng Lộc | 15/6/2004 | 16K1301006 | ĐH-16/2 | BL HKII năm học 2023-2024 | 331/QĐ-TDTTĐN | 29/3/2024 |
Đinh Trần Văn Quyến | 11/6/2005 | 17K5301021 | ĐH-17/01 | Buộc thôi học | 332/QĐ-TDTTĐN | 29/3/2024 |
Nguyễn Hoàng Bá Nguyên | 14/12/2005 | 17K5302067 | ĐH-17/03 | Buộc thôi học | 333/QĐ-TDTTĐN | 29/3/2024 |
Đinh Tung | 21/2/2005 | 17K5302059 | ĐH-17/03 | Buộc thôi học | 334/QĐ-TDTTĐN | 29/3/2024 |
Nguyễn Trung Kiên | 24/8/2004 | 16K1302104 | ĐH-16/05 | Buộc thôi học | 415/QĐ-TDTTĐN | 19/4/2024 |
Đoàn Văn Duy Lộc | 13/6/2003 | 16K1302012 | ĐH-16/03 | Buộc thôi học | 416/QĐ-TDTTĐN | 19/4/2024 |
Lê Trịnh Hà Nam | 11/12/2004 | 16k1301015 | ĐH-16/02 | Buộc thôi học | 417/QĐ-TDTTĐN | 19/4/2024 |
Trịnh Trường Sơn | 27/4/2003 | 15KHLTT242 | ĐH-15/08 | Buộc thôi học | 418/QĐ-TDTTĐN | 19/4/2024 |
Lê Quý Trình | 11/2/2003 | 15KHLTT270 | ĐH-15/09 | Buộc thôi học | 419/QĐ-TDTTĐN | 19/4/2024 |
Đinh Duy Bình | 19/3/2003 | 15KHLTT163 | ĐH-15/06 | Buộc thôi học | 420/QĐ-TDTTĐN | 19/4/2024 |
Tống Phước Trường Giang | 22/1/2003 | 15KHLTT187 | ĐH-15/06 | Buộc thôi học | 421/QĐ-TDTTĐN | 19/4/2024 |
Phan Xuân Kiên | 9/11/2000 | 14KGDTC040 | ĐH-14/02 | Buộc thôi học | 422/QĐ-TDTTĐN | 19/4/2024 |
Ông Đức Phú | 27/5/2005 | 17K5302279 | ĐH-17/10 | Bảo lưu HKII năm học 2023-2024 | 423/QĐ-TDTTĐN | 19/4/2024 |
Hoàng Việt Anh | 24/1/2005 | 17K5302299 | ĐH-17/10 | Bảo lưu HKII năm học 2023-2024 | 424/QĐ-TDTTĐN | 19/4/2024 |
Lê Nguyễn Văn Thọ | 10/5/2005 | 17K5302284 | ĐH-17/10 | Bảo lưu HKII năm học 2023-2024 | 425/QĐ-TDTTĐN | 19/4/2024 |
Hồ Đắc Việt | 10/9/2004 | 16K1302053 | ĐH-16/04 | Buộc thôi học | 426/QĐ-TDTTĐN | 19/4/2024 |
Hồ Văn Bút | 13/8/2003 | 16K1302037 | ĐH-16/04 | Buộc thôi học | 427/QĐ-TDTTĐN | 19/4/2024 |
Ngô Ngọc Quốc | 16/7/2005 | 17K5301019 | ĐH-17/01 | Buộc thôi học | 428/QĐ-TDTTĐN | 19/4/2024 |
Nguyễn Quốc Việt | 30/7/2005 | 17K5301030 | ĐH-17/01 | Buộc thôi học | 429/QĐ-TDTTĐN | 19/4/2024 |
Huỳnh Trung Đạt | 8/4/2005 | 17K5302306 | ĐH-17/10 | Chuyển chuyên ngành qua ĐK | 505/QĐ-TDTTĐN | 9/5/2024 |
Nguyễn Thị Thảo | 11/9/2005 | 17K5302155 | ĐH-17/06 | Chuyển chuyên ngành qua Thể dục | 1462/QĐ-TDTTĐN | 29/12/2023 |
Lê Mỹ Nguyên | 6/1/2005 | 17K5302154 | ĐH-17/06 | Chuyển chuyên ngành qua thể dục | 1463/QĐ-TDTTĐN | 29/12/2023 |
Bling Trình | 6/1/2002 | 17k5302162 | ĐH-17/02 | Chuyển chuyên ngành qua thể dục | 1464/QĐ-TDTTĐN | 29/12/2023 |
Lê Trung Hậu | 17/2/2023 | 15KHLTT197 | ĐH-15/07 | BTH Lê Trung Hậu | 567/QĐ-TDTTĐN | 22/5/2024 |
Huỳnh Nguyễn Linh Chi | 31/12/2005 | 17K5301001 | ĐH-17/01 | BTH Huỳnh Nguyễn Linh Chi | 568/QĐ-TDTTĐN | 22/5/2024 |
Cao Thành Quý | 20/5/2003 | 17K5302294 | ĐH-17/10 | Chuyển chuyên ngành học | 569QĐ-TDTTĐN | 22/5/2024 |
Trần Anh Khoa | 26/2/2004 | 17K5302148 | ĐH-17/06 | Chuyển chuyên ngành học | 570/QĐ-TDTTĐN | 22/5/2024 |
Trương Mỹ Duyên | 11/10/2005 | 17K5302005 | ĐH-17/02 | Chuyển chuyên ngành học, chuyển lớp | 571/QĐ-TDTTĐN | 22/5/2024 |
Lê Hoàng Ý | 26/10/2004 | 16K1302055 | ĐH-16/04 | CHuyển khóa học | 572/QĐ-TDTTĐN | 22/5/2024 |
Lương Trung Kiên | 3/9/2005 | 17K5302121 | ĐH-17/05 | Buộc thôi học | 676/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2024 |
Trần Thị Diễm Quỳnh | 5/2/2002 | 14KHLTT172 | ĐH-14/06 | Buộc thôi học | 677/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2024 |
Nguyễn Thanh Nhân | 23/4/2004 | 17K5302314 | ĐH-17/10 | Buộc thôi học | 678/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2024 |
Nguyễn Thuận Bảo Việt | 28/3/2004 | 17K5302326 | ĐH-17/10 | Buộc thôi học | 679/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2024 |
Trần Thị Linh Chi | 12/11/2004 | 16K1302185 | ĐH-16/08 | Buộc thôi học | 680/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2024 |
Bùi Văn Nhân | 2/2/2001 | 14KGDTC008 | ĐH-14/02 | Buộc thôi học | 681/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2024 |
Nguyễn Xuân Đô | 23/2/1997 | 16K1301013 | ĐH-16/02 | Bảo lưu năm học 2024-2025 | 682/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2024 |
Hà Hoàng Lộc | 15/6/2024 | 16K13031006 | ĐH-17/01 | Thu nhận | 683/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2024 |
Nguyễn Văn Chiến | 27/7/2005 | 17K5302232 | ĐH-17/05 | Chuyển chuyên ngành BB qua BĐ | 818/QĐ-TDTTĐN | 22/7/2024 |
Bùi Anh Tuấn | 28/9/2005 | 17K5302261 | ĐH-17/05 | Chuyển chuyên ngành | 819/QĐ-TDTTĐN | 22/7/2024 |
Nguyễn Lê Tuấn Đạt | 11/5/2004 | 17K5302236 | ĐH-17/05 | CHuyển chuyên ngành | 820/QĐ-TDTTĐN | 22/7/2024 |
Trương Minh Thắng | 18/12/2005 | 17K5302205 | ĐH-17/04 | Chuyển chuyên ngành BC qua BĐ | 821/QĐ-TDTTĐN | 22/7/2024 |
Đặng Trọng Sang | 9/1/2005 | 17K5302202 | ĐH-17/05 | Chuyển chuyên ngành BB qua BĐ | 822/QĐ-TDTTĐN | 22/7/2024 |
Nguyễn Vũ Hoàng Kha | 3/5/2005 | 17K5302268 | ĐH-17/06 | Chuyển chuyên ngành KHVĐ qua BĐ | 823/QĐ-TDTTĐN | 22/7/2024 |
Trần Mai Trung | 15/3/2005 | 17K5302259 | ĐH-17/06 | Chuyển chuyên ngành KHVĐ qua BĐ | 824/QĐ-TDTTĐN | 22/7/2024 |
Huỳnh Tấn Kiệt | 11/9/2005 | 17K5302176 | ĐH-17/06 | Chuyển chuyên ngành KHVĐ qua BĐ | 825/QĐ-TDTTĐN | 22/7/2024 |
Nguyễn Nhật Huy | 29/3/2004 | 17K5302248 | ĐH-17/06 | Chuyển chuyên ngành KHVĐ qua BĐ | 826/QĐ-TDTTĐN | 22/7/2024 |
Nguyễn Thành Phước | 7/1/2004 | 17K5302020 | ĐH-17/02 | Chuyển lớp 17/2 sang 17/10 | 882/QĐ-TDTTĐN | 31/7/2024 |
Huỳnh Ngọc Thiên | 1/9/2003 | 17K5302091 | ĐH-17/03 | Chuyển lớp 17/4 sang 17/10 | 883/QĐ-TDTTĐN | 31/7/2024 |
Nguyễn Xuân Đô | 23/2/1997 | 16K1301013 | ĐH-16/02 | Thu nhận 16/02 | 884/QĐ-TDTTĐN | 31/7/2024 |
Phùng Gia Huy | 26/8/2003 | 15KHLTT171 | ĐH-15/06 | Bảo lưu HKII 2023-2024 đến hết HKI 2024-2025 | 136/QĐ-TDTTĐN | 5/2/2024 |
Phạm Huy | 13/11/2004 | 16K1302154 | ĐH-16/07 | Bảo lưu HKII 2023-2024 đến hết HKI 2024-2025 | 135/QĐ-TDTTĐN | 5/2/2024 |
Nguyễn Đắc QUốc Bảo | 18/3/2002 | 15KHLTT212 | ĐH-15/07 | Bảo lưu HKII 2023-2024 đến hết HKI 2024-2025 | 134/QĐ-TDTTĐN | 5/2/2024 |
Họ và tên |
Ngày sinh |
MSSV |
Lớp |
Hình thức |
Số Quyết định |
Ngày ban hành QĐ |
|
NĂM HỌC 2022-2023 | |||||||
Trần Lê Tấn Đạt |
19/5/2002 |
14KHLTT165 |
14/6 |
Nghỉ học năm 2022-2023 |
822/QĐ-TDTTĐN |
16/8/2022 |
|
Phạm Tấn Trình |
06/01/2002 |
14KQLTDTT121 |
14/4 sang 15/5 |
Thu nhận lại |
811/QĐ-TDTTĐN |
11/8/2022 |
|
Nguyễn Thị Phương Thảo |
13/7/2022 |
14KGDTC041 |
14/2 |
Nghỉ học năm 2022-2023 |
812/QĐ-TDTTĐN |
11/8/2022 |
|
Ngô Anh Tuấn |
12/3/2002 |
15KHLTT220 |
15/4 |
Chuyển đến học trường ĐH TDTT TP HCM |
813/QĐ-TDTTĐN |
11/8/2022 |
|
Phạm Việt An |
01/10/2003 |
15KHLTT191 |
15/6 |
Thu nhận lại |
846/QĐ-TDTTĐN |
26/8/2022 |
|
Huỳnh Văn Hoàng |
27/10/2003 |
15KQLTT160 |
15/5 |
Nghỉ học năm 2022-2023 |
897/QĐ-TDTTĐN |
05/9/2022 |
|
Nguyễn Văn Bin |
13/01/2003 |
15KGDTC133 |
15/4 |
|
898/QĐ-TDTTĐN |
05/9/2022 |
|
Trần Thị Mỹ Lệ | 29/4/2003 | 15KHLTT290 | 15/10 | Buộc thôi học | 899/QĐ-TDTTĐN | 05/9/2022 | |
Nguyễn Hữu Phúc | 31/10/2001 | 15KGDTC123 | 15/4 | Buộc thôi học | 900/QĐ-TDTTĐN | 05/9/2022 | |
Phan Nguyễn Thanh Phú | BL HKI năm 2022-2023 | 917/QĐ-TDTTĐN | 07/08/2022 | ||||
Nguyễn Thị Mỹ Tiền | Buộc thôi học | 1037/QĐ-TDTTĐN | 11/10/2022 | ||||
Nguyễn Đình Tiến | Buộc thôi học | 1038/QĐ-TDTTĐN | 11/10/2022 | ||||
Ngô Thị Thảo Hòa | Buộc thôi học | 1039/QĐ-TDTTĐN | 11/10/2022 | ||||
Bùi Công Hòa | Buộc thôi học | 1040/QĐ-TDTTĐN | 11/10/2022 | ||||
Trần Đăng Thiện | Buộc thôi học | 1041/QĐ-TDTTĐN | 11/10/2022 | ||||
Nguyễn Bá Sơn | Buộc thôi học | 1042/QĐ-TDTTĐN | 11/10/2022 | ||||
Trần Phong | Buộc thôi học | 1043/QĐ-TDTTĐN | 11/10/2022 | ||||
Nguyễn Lê Quốc Hiển | Buộc thôi học | 1044/QĐ-TDTTĐN | 11/10/2022 | ||||
Nguyễn Hữu Quốc Dũng | Buộc thôi học | 1045/QĐ-TDTTĐN | 11/10/2022 | ||||
Trần Văn Cam | Buộc thôi học | 1046/QĐ-TDTTĐN | 11/10/2022 | ||||
Nguyễn Văn Lộc | Buộc thôi học | 1047/QĐ-TDTTĐN | 11/10/2022 | ||||
Chu Tấn Phong | Buộc thôi học | 1048/QĐ-TDTTĐN | 11/10/2022 | ||||
Lê Văn Toàn | Buộc thôi học | 1049/QĐ-TDTTĐN | 11/10/2022 | ||||
Nguyễn Tuấn Vũ | Buộc thôi học | 1121/QĐ-TDTTĐN | 01/11/2022 | ||||
Phan Nguyễn Thanh Phú | Thu nhận | 1249/QĐ-TDTTĐN | 28/11/2022 | ||||
Lê Thế Triều | BL Lê Thế Triều kỳ 2 năm học 2022-2023 |
1328/QĐ-TDTTĐN | 21/12/2022 | ||||
Lê Đức Hoài Cảm | Buộc thôi học | 1329/QĐ-TDTTĐN | 21/12/2022 | ||||
Đinh Ngọc Thuận | 29/05/2002 | 14KHLTT146 | ĐH-14/05-BL | Buộc thôi học | BTH 62/QĐ-TDTTĐN | 10/2/2023 | |
Nguyễn Phạm Duy Bảo | 19/08/2002 | 14KHLTT130 | ĐH-14/05-BL | Buộc thôi học | BTH 63/QĐ-TDTTĐN | 10/2/2023 | |
Lê Thiên Phúc | 25/08/2002 | 14KHLTT140 | ĐH-14/05-BL | Buộc thôi học | BTH 64/QĐ-TDTTĐN | 10/2/2023 | |
Nguyễn Văn Hiếu | 07/08/2002 | 14KHLTT173 | ĐH-14/05-BĐ | Buộc thôi học | BTH 65/QĐ-TDTTĐN | 10/2/2023 | |
Hồ Tất Dương | 14/07/2002 | 14KHLTT135 | ĐH-14/05-BĐ | Buộc thôi học | BTH 66/QĐ-TDTTĐN | 10/2/2023 | |
Đào Hồng Cường | 10/12/2002 | 14KHLTT154 | ĐH-14/05-BĐ | Buộc thôi học | BTH 67/QĐ-TDTTĐN | 10/2/2023 | |
Nguyễn Văn Hiệp | 19/08/2003 | 15KGDTC118 | ĐH-15/04-CL | Buộc thôi học | BTH 68/QĐ-TDTTĐN | 10/2/2023 | |
Đào Xuân Linh | 25/11/2002 | 14KGDTC059 | ĐH-14/01-VT | Buộc thôi học | BTH 69/QĐ-TDTTĐN | 10/2/2023 | |
Nguyễn Văn Phi | 09/03/2002 | 14KGDTC067 | ĐH-14/03-BĐ | Buộc thôi học | BTH 70/QĐ-TDTTĐN | 10/2/2023 | |
Huỳnh Minh Luân | 1/9/1984 | 15KQLTT151 | ĐH-15/05 | Bảo lưu HK2 năm 2022-2023 | 71/QĐ-TDTTĐN | 10/2/2023 | |
Trần Văn Thuận | Bảo lưu đi NVQS | 72/QĐ-TDTTĐN | 10/2/2023 | ||||
Nguyễn Anh Duy | 15/6/2000 | 12KHLTT164 | ĐH-12/06 | Bảo lưu đi NVQS | 73/QĐ-TDTTĐN | 10/2/2023 | |
Huỳnh Thị Trúc Linh | 13/5/2004 | 16K1206012 | ĐH-16/01 | CHo thôi học | 212/QĐ-TDTTĐN | 15/3/2023 | |
Trần Văn Chung | 23/3/2003 | 15KGDTC023 | ĐH-15/01 | Buộc thôi học | 213/QĐ-TDTTĐN | 15/3/2023 | |
Trương Văn Nghĩa | 21/11/2004 | 16K1301009 | ĐH-16/02 | Buộc thôi học | 214/QĐ-TDTTĐN | 15/3/2023 | |
Lê Văn Anh Tuấn | 18/3/2003 | 15KHLTT178 | ĐH-15/06 | Bảo lưu nghỉ học kỳ 2 năm 2022-2023 | 215/QĐ-TDTTĐN | 15/3/2023 | |
Phạm Văn Thủy | 11/2/2003 | 15KHLTT181 | ĐH-15/06 | Bảo lưu nghỉ học kỳ 2 năm 2022-2023 | 216/QĐ-TDTTĐN | 15/3/2023 | |
Hồ Quang Đông | 19/11/2002 | 15KHLTT165 | ĐH-15/06 | Bảo lưu nghỉ học kỳ 2 năm 2022-2023 | 217/QĐ-TDTTĐN | 15/3/2023 | |
Trần Nhật ĐÔng | 11/1/2004 | 16K1302224 | ĐH-16/09 | Bảo lưu nghỉ học kỳ 2 năm 2022-2023 | 218/QĐ-TDTTĐN | 15/3/2023 | |
Hồ Văn Bình | 9/4/2004 | 16K1302223 | ĐH-16/09 | Bảo lưu nghỉ học kỳ 2 năm 2022-2023 | 219/QĐ-TDTTĐN | 15/3/2023 | |
Mai Đức Trọng | 20/5/2002 | 15KHLTT211 | ĐH-15/7 | Cho SV nghỉ học đi quân sự | 220/QĐ-TDTTĐN | 15/3/2023 | |
Đặng Anh Quân | 19/9/2004 | 16K1302136 | ĐH-16/06-BĐ | Buộc thôi học | BTH 380/QĐ-TDTTĐN 05/05/2023 | 05/05/2023 | |
Hồ Lê Nghiệp Phong | 20/11/2004 | 16K1302133 | ĐH-16/06-BĐ | Buộc thôi học | BTH 381/QĐ-TDTTĐN 05/05/2023 | 05/05/2023 | |
Nguyễn Huy Đức Minh | 26/12/2004 | 16K1302128 | ĐH-16/06-BĐ | Buộc thôi học | BTH 382/QĐ-TDTTĐN 05/05/2023 | 05/05/2023 | |
Nguyễn Trọng Tài | 17/08/2004 | 16K1302141 | ĐH-16/06-BĐ | Buộc thôi học | BTH 384/QĐ-TDTTĐN 05/05/2023 | 05/05/2023 | |
Bùi Viết Tuấn | 20/02/2004 | 16K1302144 | ĐH-16/06-BĐ | Buộc thôi học | BTH 383/QĐ-TDTTĐN 05/05/2023 | 05/05/2023 | |
Nguyễn Quang Vinh | 28/03/2004 | 16K1302156 | ĐH-16/07-BĐ | Buộc thôi học | BTH 385/QĐ-TDTTĐN 05/05/2023 | 05/05/2023 | |
Nguyễn Văn Trung | 07/07/2004 | 16K1302169 | ĐH-16/07-BĐ | Buộc thôi học | BTH 386/QĐ-TDTTĐN 05/05/2023 | 05/05/2023 | |
Lê Văn Thuật | 11/04/2004 | 16K1302110 | ĐH-16/05-BĐ | Buộc thôi học | BTH 387/QĐ-TDTTĐN 05/05/2023 | 05/05/2023 | |
Nguyễn Hải Đăng | 17/07/2004 | 16K1302090 | ĐH-16/05-BĐ | Buộc thôi học | BTH 388/QĐ-TDTTĐN 05/05/2023 | 05/05/2023 | |
Lê Quốc Thiện |
02/6/1998 |
10K8080329 |
10/8 |
Buộc thôi học |
389/QĐ-TDTTĐN |
05/5/2023 |
|
Phạm Thị Huyên |
24/6/1998 |
10K8030341 |
10/8 |
Buộc thôi học |
390/QĐ-TDTTĐN |
05/5/2023 |
|
Ngân Thị Nhiên |
04/09/1998 |
10K8030244 |
10/8 |
Buộc thôi học |
391/QĐ-TDTTĐN |
05/5/2023 |
|
Nguyễn Hồng Minh |
14/7/1998 |
10K8080354 |
10/8 |
Buộc thôi học |
392/QĐ-TDTTĐN |
05/5/2023 |
|
Trần Hồ Khánh |
15/8/1998 |
10K8040298 |
10/8 |
Buộc thôi học |
393/QĐ-TDTTĐN |
05/5/2023 |
|
Lê Bùi Ngọc Tấn |
25/9/1994 |
10K9080229 |
10/6 |
Buộc thôi học |
402/QĐ-TDTTĐN |
09/5/2023 |
|
Đinh Thiên Hải |
02/5/1998 |
10K9080196 |
10/5 |
Buộc thôi học |
403/QĐ-TDTTĐN |
09/5/2023 |
|
Đinh Văn Vân |
30/9/1994 |
10K9040181 |
10/4 |
Buộc thôi học |
404/QĐ-TDTTĐN |
09/5/2023 |
|
Hồ Văn Quyết |
12/6/1998 |
10K9040158 |
10/4 |
Buộc thôi học |
405/QĐ-TDTTĐN |
09/5/2023 |
|
Đinh Văn Lưu | 03/02/1997 | 10K9040136 | 10/3 | Buộc thôi học | 406/QĐ-TDTTĐN | 09/5/2023 | |
Bhling Lược | 30/4/1997 | 10K9040135 | 10/3 | Buộc thôi học | 407/QĐ-TDTTĐN | 09/5/2023 | |
Trương Tuệ Khiêm | 21/11/1996 | 08K9040361 | 10/3 | Buộc thôi học | 408/QĐ-TDTTĐN | 09/5/2023 | |
Châu Trường Phúc | 01/02/1998 | 10K9030064 | 10/2 | Buộc thôi học | 409/QĐ-TDTTĐN | 09/5/2023 | |
Đoàn Thị Linh | 03/11/1998 | 10K9040132 | 10/2 | Buộc thôi học | 410/QĐ-TDTTĐN | 09/5/2023 | |
Trịnh Thành Đạt | 01/5/1997 | 09K9050307 | 10/1 | Buộc thôi học | 411/QĐ-TDTTĐN | 09/5/2023 | |
Võ Văn Thắng | 18/03/1998 | 10K9000293 | 10/7 | Buộc thôi học | 399/QĐ-TDTTĐN | 09/5/2023 | |
Lê Tân | 22/01/1992 | 10K9000291 | 10/7 | Buộc thôi học | 400/QĐ-TDTTĐN | 09/5/2023 | |
Đỗ Trường An | 19/09/1998 | 10K9110250 | 10/6 | Buộc thôi học | 401/QĐ-TDTTĐN | 09/5/2023 | |
Huỳnh Nhật Hoàng |
27/05/2003 | 16K1302152 | ĐH-16/07 | Bảo lưu học kỳ 2 năm học 2022-2023 |
4/4/2023 |
||
Võ Hoàng Tiến Phi |
07/06/2004 |
16K1206015 |
ĐH-16/01 | Buộc thôi học |
4/4/2023 |
||
Trương Thị Thùy Trang |
28/12/2002 | 15KHLTT317 | ĐH-15/10 | Bảo lưu học kỳ 2 năm học 2022-2023 |
4/4/2023 |
||
Trần Văn Thi |
15/07/2004 | 16K1206016 | ĐH-16/01 | Buộc thôi học |
4/4/2023 |
||
Nguyễn Ngọc Quang | 110/8/2002 | 16K1302107 | ĐH-16/05 | Cho thôi học | 453/QĐ-TDTTĐN | 23/5/2023 | |
Võ Thanh Trung | 25/02/2004 | 16K1302204 | ĐH-16/08 | Bảo lưu HKII năm học 2022-2023 | 454/QĐ-TDTTĐN | 23/5/2023 | |
Phạm Tuấn Long | 7/1/2004 | 16K1302207 | ĐH-16/08 | Cho SV chuyển trường | 455/QĐ-TDTTĐN | 23/5/2023 | |
Phan Thái Phong | 10/11/2004 | 16K1302066 | ĐH-16/04 | Cho thôi học | 456/QĐ-TDTTĐN | 23/5/2023 | |
Bùi Việt Anh | 14/03/2004 | 16K1302036 | ĐH-16/04 | Bảo lưu HKII năm học 2022-2023 | 457/QĐ-TDTTĐN | 23/5/2023 | |
Võ Văn Tiến | 11/01/2004 | 16K1302236 | ĐH-16/09 | Buộc thôi học | 458/QĐ-TDTTĐN | 23/5/2023 | |
Nguyễn Văn Phước | 05/03/2004 | 16K1302238 | ĐH-16/09 | Buộc thôi học | 459/QĐ-TDTTĐN | 23/5/2023 | |
Trần Minh Hiếu | 20/05/2000 | 16K1302249 | ĐH-16/09 | Buộc thôi học | 460/QĐ-TDTTĐN | 23/5/2023 | |
Nguyễn Văn Việt | 06/07/2004 | 16K1302252 | ĐH-16/09 | Buộc thôi học | 461/QĐ-TDTTĐN | 23/5/2023 | |
Đặng Văn Thành An | 22/10/2001 | 16K1302256 | ĐH-16/09 | Buộc thôi học | 462/QĐ-TDTTĐN | 23/5/2023 | |
Lê Thanh Nghĩa | 29/07/2004 | 16K1302261 | ĐH-16/09 | Buộc thôi học | 463/QĐ-TDTTĐN | 23/5/2023 | |
Đặng Phương Nam | 15/09/2004 | 16K1302194 | ĐH-16/08 | Buộc thôi học | 464/QĐ-TDTTĐN | 23/5/2023 | |
Nguyễn Văn Bi | 18/11/2004 | 16K1302184 | ĐH-16/08 | Buộc thôi học | 465/QĐ-TDTTĐN | 23/5/2023 | |
Trần Trọng Quý | 17/03/2004 | 16K1302208 | ĐH-16/08 | Buộc thôi học | 466/QĐ-TDTTĐN | 23/5/2023 | |
Rơ Mah Nghin | 20/12/2004 | 16K1302214 | ĐH-16/08 | Buộc thôi học | 467/QĐ-TDTTĐN | 23/5/2023 | |
Nguyễn Ngọc Thiện | 09/01/2004 | 16K1302218 | ĐH-16/08 | Buộc thôi học | 468/QĐ-TDTTĐN | 23/5/2023 | |
Cao Xuân Dũng | 19/05/2004 | 16K1302040 | ĐH-16/04 | Buộc thôi học | 469/QĐ-TDTTĐN | 23/5/2023 | |
Hoàng Thị Hậu | 29/05/2004 | 16K1302044 | ĐH-16/04 | Buộc thôi học | 470/QĐ-TDTTĐN | 23/5/2023 | |
Hồ Nhật Huy | 04/10/2003 | 16K1302057 | ĐH-16/04 | Buộc thôi học | 471/QĐ-TDTTĐN | 23/5/2023 | |
Phạm Minh Huy | 10/05/2004 | 16K1302059 | ĐH-16/04 | Buộc thôi học | 472/QĐ-TDTTĐN | 23/5/2023 | |
Võ Trọng Mẫn | 01/09/2004 | 16K1302063 | ĐH-16/04 | Buộc thôi học | 473/QĐ-TDTTĐN | 23/5/2023 | |
Phan Đình Trí | 06/07/2004 | 16K1302075 | ĐH-16/04 | Buộc thôi học | 474/QĐ-TDTTĐN | 23/5/2023 | |
Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | 15/12/2003 | 16K1302147 | ĐH-16/04 | Buộc thôi học | 475/QĐ-TDTTĐN | 23/5/2023 | |
Bùi Văn Lộc | 01/03/2004 | 16K1302011 | ĐH-16/03 | Buộc thôi học | 476/QĐ-TDTTĐN | 23/5/2023 | |
Đỗ Nhật Tân | 21/07/2004 | 16K1302020 | ĐH-16/03 | Buộc thôi học | 477/QĐ-TDTTĐN | 23/5/2023 | |
Dương Minh Tuấn | 26/04/2004 | 16K1302021 | ĐH-16/03 | Buộc thôi học | 478/QĐ-TDTTĐN | 23/5/2023 | |
Nguyễn Văn Tùng Dương | 13/12/2004 | 16K1302026 | ĐH-16/03 | Buộc thôi học | 479/QĐ-TDTTĐN | 23/5/2023 | |
Huỳnh Kim Duy Hoàng | 12/07/2004 | 16K1302027 | ĐH-16/03 | Buộc thôi học | 480/QĐ-TDTTĐN | 23/5/2023 | |
Hồ Văn Nhện | 27/09/2002 | 16K1302253 | ĐH-16/03 | Buộc thôi học | 481/QĐ-TDTTĐN | 23/5/2023 | |
Nguyễn Quốc Phi | 31/12/2004 | 16K1302032 | ĐH-16/03 | Buộc thôi học | 482/QĐ-TDTTĐN | 23/5/2023 | |
Nguyễn Thanh Hùng | 19/01/2004 | 16K1302259 | ĐH-16/09 | Buộc thôi học | 483/QĐ-TDTTĐN | 23/5/2023 | |
Lê Văn Hiếu | 03/08/2003 | 15KHLTT207 | ĐH-15/07 | Buộc thôi học | 537/QĐ-TDTTĐN | 06/06/2023 | |
Phạm Nguyễn Thanh Minh | 30/04/2004 | 16K1302071 | ĐH-16/04 | Chuyển chuyên ngành học | 538/QĐ-TDTTĐN | 06/06/2023 | |
Lê Thế Triều | 25/02/2002 | 14KGDTC034 | ĐH-14/01 | Thu nhận lại | 578/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2023 | |
Nguyễn Thị Phương Thảo | 13/07/2002 | 14KGDTC041 | ĐH-14/02 | Buộc thôi học | 580/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2023 | |
Nguyễn Phạm Bằng | 19/01/2003 | 16K1302081 | ĐH-16/05 | Buộc thôi học | 581/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2023 | |
Nguyễn Gia Bảo | 19/10/2003 | 16K1302079 | ĐH-16/05 | Buộc thôi học | 582/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2023 | |
Từ Công Hải | 29/05/2004 | 16K1302093 | ĐH-16/05 | Buộc thôi học | 583/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2023 | |
Võ Thanh Hải | 13/12/2004 | 16K1302094 | ĐH-16/05 | Buộc thôi học | 584/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2023 | |
Huỳnh Tấn Tri | 15/10/2002 | 16K1302111 | ĐH-16/05 | Buộc thôi học | 585/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2023 | |
Nguyễn Minh Nhả | 27/01/2004 | 16K1302132 | ĐH-16/06 | Buộc thôi học | 586/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2023 | |
Mai Thanh Phúc | 19/07/2004 | 16K1302135 | ĐH-16/06 | Buộc thôi học | 587/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2023 | |
Nguyễn Anh Tuấn | 12/07/2004 | 16K1302145 | ĐH-16/06 | Buộc thôi học | 588/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2023 | |
Phạm Tuyết Duyên | 22/10/2004 | 16K1302176 | ĐH-16/07 | Buộc thôi học | 589/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2023 | |
Trần Thanh Anh Đức | 10/06/2003 | 16K1302150 | ĐH-16/07 | Buộc thôi học | 590/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2023 | |
Nguyễn Quang Lợi | 16/01/2004 | 16K1302155 | ĐH-16/07 | Buộc thôi học | 591/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2023 | |
Võ Thiện Hải | 05/12/2002 | 15KHLTT285 | ĐH-15/10 | Buộc thôi học | 592/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2023 | |
Võ Văn Nguyên | 28/10/2002 | 15KHLTT289 | ĐH-15/10 | Buộc thôi học | 593/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2023 | |
Chế Thị Ngọc Lụa | 14/09/2002 | 15KHLTT311 | ĐH-15/10 | Buộc thôi học | 594/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2023 | |
Đinh Văn Tiến | 01/01/2003 | 15KHLTT315 | ĐH-15/10 | Buộc thôi học | 595/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2023 | |
Phạm Công Trứ | 14/03/2002 | 15KHLTT314 | ĐH-15/10 | Buộc thôi học | 596/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2023 | |
Phạm Xuân Tuấn Anh | 01/01/2003 | 15KHLTT222 | ĐH-15/7 | Buộc thôi học | 597/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2023 | |
Nguyễn Thanh Hường | 17/01/2003 | 15KHLTT223 | ĐH-15/7 | Buộc thôi học | 598/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2023 | |
Phạm Việt An | 01/10/2003 | 15KHLTT191 | ĐH-15/6 | Buộc thôi học | 599/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2023 | |
Hồ Tùng Hân | 27/10/2003 | 15KHLTT166 | ĐH-15/6 | Buộc thôi học | 600/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2023 | |
Nguyễn Quốc Lợi | 24/05/2003 | 15KHLTT195 | ĐH-15/6 | Buộc thôi học | 601/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2023 | |
Nguyễn Quốc Thái | 25/04/2003 | 15KHLTT190 | ĐH-15/6 | Buộc thôi học | 602/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2023 | |
Trần Mạnh Toàn | 07/08/2002 | 15KHLTT189 | ĐH-15/6 | Buộc thôi học | 603/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2023 | |
Lê Văn Vũ | 01/03/2003 | 15KHLTT188 | ĐH-15/6 | Buộc thôi học | 604/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2023 | |
Nguyễn Thị Ngân | 02/06/2003 | 15KHLTT269 | ĐH-15/9 | Buộc thôi học | 605/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2023 | |
Đặng Ngọc Anh Nguyên | 07/02/2003 | 15KHLTT256 | ĐH-15/8 | Buộc thôi học | 606/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2023 | |
Phan Hoàng Phúc | 12/09/2003 | 15KHLTT240 | ĐH-15/8 | Buộc thôi học | 607/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2023 | |
Lê Ngọc Tiến | 21/11/1996 | 08K9001120 | ĐH-13/03 | Buộc thôi học | 579/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2023 | |
Hồ Quang Đông | 19/11/2002 | 15KHLTT165 | ĐH-15/06 | Thu nhận | 670/QĐ-TDTTĐN | 10/7/2023 | |
Phạm Văn Thủy | 11/02/2003 | 15KHLTT181 | ĐH-15/06 | Thu nhận | 671/QĐ-TDTTĐN | 10/7/2023 | |
Lê Văn Anh Tuấn | 18/03/2003 | 15KHLTT178 | ĐH-15/06 | Thu nhận | 672/QĐ-TDTTĐN | 10/7/2023 | |
Bùi Việt Anh | 14/03/2004 | 16K1302036 | ĐH-16/04 | Thu nhận | 673/QĐ-TDTTĐN | 10/7/2023 | |
Nguyễn Thị Kim Anh | 31/05/2002 | 16K1302229 | ĐH-16/09 | CHuyển chuyên ngành học 16/9 Võ qua 16/6 Bóng đá | 674/QĐ-TDTTĐN | 10/7/2023 | |
Lê Công Hiếu | 10/6/2003 | 15KGDTC102 | ĐH-15/03 | Buộc thôi học | 675/QĐ-TDTTĐN | 10/7/2023 | |
NĂM 2021-2022 | |||||||
Nguyễn Như Hoàng |
01/9/2001 |
13KQLTT094 |
ĐH-13/3 |
Thôi học |
880/QĐ- TDTTĐN |
02/10/2020 |
|
Cao Thị Hồng Vân |
25/10/2000 |
12KHLTT140 |
12/5 |
Nghỉ học kỳ 2 năm 2020-2021 |
17/5/2021 |
||
Trần Phong |
30/7/2002 |
14KHLTT127 |
14/5 |
Cho sinh viên nghỉ học năm 2021-2022 |
917/QĐ-TDTTĐN |
08/11/2021 |
|
Vũ Hồng Đăng |
28/10/2002 |
14KGDTC178 |
14/2 |
Buộc thôi học |
1056/QD-TDTTĐN |
15/12/2021 |
|
Nguyễn Phi Hùng |
19/06/1999 |
12KHLTT179 |
12/7 |
Nghỉ học năm học 2021-2022 |
1113/QĐ-TDTTĐN |
28/12/2021 |
|
Đỗ Xuân Hiếu |
12/01/2000 |
12KHLTT205 |
12/7 |
12/7 chuyển sang 13/5 |
1114/QĐ-TDTTĐN |
28/12/2021 |
|
Trần Li Na |
04/7/2003 |
15kHLTT297 |
15/10 |
15/10(bơi lội) chuyển sang 15/10(bóng chuyền) |
1112/QĐ-TDTTĐN |
28/12/2021 |
|
Trần Bảo Thiên |
13/11/2003 |
15KHLTT276 |
15/9 |
15/9 chuyển sang 15/4 |
1115/QĐ-TDTTĐN |
28/12/2021 |
|
Ngô Quốc Bảo |
28/03/1997 |
13KHLTT224 |
13/5 |
Buộc thôi học |
33/QĐ-TDTTĐN |
12/01/2022 |
|
Trần Phong |
30/7/2002 |
14KHLTT127 |
14/5 chuyển 15/5 |
Thu nhận lại |
117/QĐ-TDTTĐN |
22/02/2022 |
|
Nguyễn Quang Hưng |
19/7/2001 |
13KHLTT149 |
13/4 |
Bảo lưu kỳ II năm học 2021-2022 |
165/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
|
Phạm Thanh liêm |
01/7/2001 |
14KHLTT170 |
14/6 |
Buộc thôi học |
166/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
|
Trần Văn Huy |
31/7/2002 |
14KGDTC064 |
14/1 |
Buộc thôi học |
167/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
|
Phan Minh Hiếu |
10/4/2001 |
14KGDTC018 |
14/2 |
Buộc thôi học |
168/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
|
Trần Thị Hà Phương |
15/4/2002 |
14KGDTC010 |
14/2 |
Buộc thôi học |
169/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
|
Hoàng Văn Nam |
28/5/2002 |
14KGDTC020 |
14/2 |
Buộc thôi học |
170/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
|
Phan Thanh Tú |
15/5/2002 |
14KGDTC021 |
14/2 |
Buộc thôi học |
171/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
|
Bùi Huy |
02/8/2001 |
14KGDTC027 |
13/1 |
Buộc thôi học |
172/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
|
Trần Quốc Bảo |
04/3/1996 |
12KGDTC082 |
13/2 |
Buộc thôi học |
173/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
|
Phan Anh Dũng |
01/01/2003 |
15KGDTC073 |
15/2 |
Buộc thôi học |
174/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
|
Phan Thiên Tài Anh |
06/10/2003 |
15KGDTC048 |
15/2 |
Buộc thôi học |
175/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
|
Nguyễn Thị Hương |
10/02/1998 |
15KGDTC035 |
15/1 |
Buộc thôi học |
176/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
|
Lê Minh Huy |
02/01/2001 |
13KHLTT147 |
14/4 |
Buộc thôi học |
177/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
|
Nguyễn Quý Thành |
06/02/2002 |
14KGDTC012 |
14/2 |
Buộc thôi học |
178/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
|
HUỳnh Thiện Phúc |
10/03/2001 |
15KQLTT154 |
15/5 |
Buộc thôi học |
179/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
|
Võ Thị Thanh Ngân |
01/01/2003 |
15KHLTT247 |
15/8 chuyển sang 15/5 |
Chuyển ngành |
164/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
|
Trần Lộc Duy |
27/9/2003 |
15KHLTT246 |
15/8 chuyển sang 15/4 |
Chuyển ngành |
128/QĐ-TDTTĐN |
28/02/2022 |
|
Lê Tấn Mẫn |
11/3/2002 |
15KHLTT245 |
15/8 chuyển sang 15/4 |
Chuyển ngành |
129/QĐ-TDTTĐN |
28/02/2022 |
|
Nguyễn Văn Vinh |
95/5/2003 |
15KGDTC106 |
15/3 chuyển sang 15/2 |
Chuyển ngành |
130/QĐ-TDTTĐN |
28/02/2022 |
|
Ngô Anh Tuấn |
12/03/2002 |
15KHLTT220 |
15/7 chuyển sang 15/4 |
Chuyển ngành |
131/QĐ-TDTTĐN |
28/02/2022 |
|
Nguyễn Trần Anh Khoa |
25/3/2003 |
15KGDTC049 |
15/2 chuyển sang 15/4 |
Chuyển ngành |
132/QĐ-TDTTĐN |
28/02/2022 |
|
Đặng Thị thanh Trà |
11/12/2002 |
15KGDTC060 |
Bóng chuyền chuyển sang bơi lội |
Chuyển ngành |
21/3/2022 |
||
Phạm Thị Thu Hiền |
07/02/1995 |
15KHLTT283 |
15/9 chuyển sang 15/10 |
Chuyển ngành |
21/3/2022 |
||
Hoàng Minh Hùng |
18/03/2003 |
15KGDTC124 |
15/4 |
Buộc thôi học |
21/3/2022 |
||
Nguyễn Duy Quý |
29/12/2002 |
15KGDTC149 |
15/4 |
Buộc thôi học |
21/3/2022 |
||
Vương Văn quốc Khánh |
23/8/2001 |
13KQLTT104 |
13/3 |
Buộc thôi học |
21/3/2022 |
||
Trương Công Viện |
27/2/2003 |
15KQLTT158 |
15/5 |
Buộc thôi học |
21/3/2022 |
||
Nguyễn Đình Tùng |
25/01/2003 |
15KGDTC045 |
15/2 |
Buộc thôi học |
21/3/2022 |
||
Nguyễn Thanh Trọng |
30/6/2003 |
15KGDTC040 |
15/2 |
Buộc thôi học |
21/3/2022 |
||
Lê Văn Tình |
20/6/2003 |
15KGDTC020 |
15/1 |
Buộc thôi học |
21/3/2022 |
||
Nguyễn Quang Trường |
01/01/2003 |
15KGDTC016 |
15/1 |
Buộc thôi học |
21/3/2022 |
||
Phạm Văn Quốc Duy |
14/10/2003 |
15KGDTC098 |
15/3 |
Buộc thôi học |
21/3/2022 |
||
Huỳnh Nhật Hoàng |
27/5/2003 |
15kGDTC082 |
15/3 |
Buộc thôi học |
21/3/2022 |
||
Phạm Vinh Quang |
06/3/2003 |
15KGDTC083 |
15/3 |
Buộc thôi học |
21/3/2022 |
||
Lê Nguyễn Viết Hoài |
18/4/2003 |
15KGDTC109 |
15/3 |
Buộc thôi học |
21/3/2022 |
||
Chu Minh Hùng |
23/10/2003 |
15kGDTC108 |
15/3 |
Buộc thôi học |
21/3/2022 |
||
Phạm Tấn TRình |
06/01/2002 |
14KQLTT121 |
14/4 |
Cho Sv nghỉ học kỳ 2 năm học 2021-2022 |
21/3/2022 |
||
Hoàng Ngân Giang |
28/12/2003 |
15KHLTT260 |
15/9 |
Cho Sv nghỉ học kỳ 2 năm học 2021-2022 |
21/3/2022 |
||
Trần Đức Huy |
31/7/2002 |
14KGDTC300 |
ĐH-14/02 |
Thu nhận chuyển trường từ Bắc Ninh |
06/04/2022 |
||
Nguyễn Văn Bin |
13/01/2003 |
15KGDTC133 |
ĐH-15/04 |
Bảo lưu K2 NH 2021-2022 |
15/4/2022 |
||
Nguyễn Văn Vũ |
18/03/2002 |
15KHLTT296 |
ĐH-15/10 |
Bảo lưu K2 NH 2021-2022 |
15/4/2022 |
||
Phạm Việt An |
01/10/2003 |
15KHLTT191 |
ĐH-15/06 |
Bảo lưu K2 NH 2021-2022 |
15/4/2022 |
||
Trần Văn Hùng |
15/06/1994 |
15KHLTT278 |
ĐH-15/09 |
Chuyển lớp 15/9-15/10 |
15/4/2022 |
||
Bùi Thanh Tân |
20/01/1999 |
11K2060133 |
ĐH-12/03-BC |
Buộc thôi học |
15/4/2022 |
||
Trần Thanh Anh Đức |
10/06/2003 |
15KGDTC080 |
ĐH-15/03-BĐ |
Buộc thôi học |
15/4/2022 |
||
Võ Công Vinh |
03/04/2003 |
15KHLTT184 |
ĐH-15/06-BĐ |
Buộc thôi học |
15/4/2022 |
||
Lê Văn Công |
15/03/2002 |
15KHLTT225 |
ĐH-15/07-BĐ |
Buộc thôi học |
15/4/2022 |
||
Nguyễn Trung Đức |
26/04/2003 |
15KHLTT206 |
ĐH-15/07-BĐ |
Buộc thôi học |
15/4/2022 |
||
Trương Quang Trung |
27/05/2003 |
15KHLTT217 |
ĐH-15/07-BĐ |
Buộc thôi học |
15/4/2022 |
||
Đỗ Du Win |
02/09/2003 |
15KHLTT214 |
ĐH-15/07-BĐ |
Buộc thôi học |
15/4/2022 |
||
Nguyễn Duy Huy |
01/9/2003 |
15KHLTT255 |
ĐH-15/08-BC |
Buộc thôi học |
15/4/2022 |
||
Trần Thị Phương |
21/10/2003 |
15KHLTT251 |
ĐH-15/08-BC |
Buộc thôi học |
15/4/2022 |
||
Bhnướch Hiếu Thảo |
16/10/2003 |
15KHLTT257 |
ĐH-15/08-BC |
Buộc thôi học |
15/4/2022 |
||
Dương Thị Cẩm Ly |
24/01/2003 |
15KHLTT271 |
ĐH-15/09-BL |
Buộc thôi học |
15/4/2022 |
||
Nguyễn Trịnh Nhất Duy |
06/09/2003 |
15KHLTT282 |
ĐH-15/09-VT |
Buộc thôi học |
15/4/2022 |
||
Nguyễn Lê Thục Uyển |
24/06/2003 |
15KGDTC071 |
ĐH-15/10-BC |
Buộc thôi học |
15/4/2022 |
||
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
27/01/2001 |
15KHLTT302 |
ĐH-15/10-BL |
Buộc thôi học |
15/4/2022 |