QUYẾT ĐỊNH CHUYỂN CHUYÊN NGÀNH, THÔI HỌC, THU NHẬN LẠI
Danh sách sinh viên thôi học, thu nhận lại Năm 2021-2024
HỌ TÊN |
NGÀY SINH |
Mã SV |
LỚP |
KẾT QUẢ |
QĐỊNH SỐ |
NGÀY KÝ |
Trần Phong |
30/7/2002 |
14KHLTT127 |
14/5 |
Cho sinh viên nghỉ học năm 2021-2022 |
917/QĐ-TDTTĐN |
08/11/2021 |
Vũ Hồng Đăng |
28/10/2002 |
14KGDTC178 |
14/2 |
Buộc thôi học |
1056/QD-TDTTĐN |
15/12/2021 |
Nguyễn Phi Hùng |
19/06/1999 |
12KHLTT179 |
12/7 |
Nghỉ học năm học 2021-2022 |
1113/QĐ-TDTTĐN |
28/12/2021 |
Đỗ Xuân Hiếu |
12/01/2000 |
12KHLTT205 |
12/7 |
12/7 chuyển sang 13/5 |
1114/QĐ-TDTTĐN |
28/12/2021 |
Trần Li Na |
04/7/2003 |
15kHLTT297 |
15/10 |
15/10(bơi lội) chuyển sang 15/10(bóng chuyền) |
1112/QĐ-TDTTĐN |
28/12/2021 |
Trần Bảo Thiên |
13/11/2003 |
15KHLTT276 |
15/9 |
15/9 chuyển sang 15/4 |
1115/QĐ-TDTTĐN |
28/12/2021 |
Ngô Quốc Bảo |
28/03/1997 |
13KHLTT224 |
13/5 |
Buộc thôi học |
33/QĐ-TDTTĐN |
12/01/2022 |
Trần Phong |
30/7/2002 |
14KHLTT127 |
14/5 chuyển 15/5 |
Thu nhận lại |
117/QĐ-TDTTĐN |
22/02/2022 |
Nguyễn Quang Hưng |
19/7/2001 |
13KHLTT149 |
13/4 |
Tạm ngưng học kỳ II năm học 2021-2022 |
165/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
Phạm Thanh liêm |
01/7/2001 |
14KHLTT170 |
14/6 |
Buộc thôi học |
166/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
Trần Văn Huy |
31/7/2002 |
14KGDTC064 |
14/1 |
Buộc thôi học |
167/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
Phan Minh Hiếu |
10/4/2001 |
14KGDTC018 |
14/2 |
Buộc thôi học |
168/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
Trần Thị Hà Phương |
15/4/2002 |
14KGDTC010 |
14/2 |
Buộc thôi học |
169/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
Hoàng Văn Nam |
28/5/2002 |
14KGDTC020 |
14/2 |
Buộc thôi học |
170/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
Phan Thanh Tú |
15/5/2002 |
14KGDTC021 |
14/2 |
Buộc thôi học |
171/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
Bùi Huy |
02/8/2001 |
14KGDTC027 |
13/1 |
Buộc thôi học |
172/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
Trần Quốc Bảo |
04/3/1996 |
12KGDTC082 |
13/2 |
Buộc thôi học |
173/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
Phan Anh Dũng |
01/01/2003 |
15KGDTC073 |
15/2 |
Buộc thôi học |
174/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
Phan Thiên Tài Anh |
06/10/2003 |
15KGDTC048 |
15/2 |
Buộc thôi học |
175/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
Nguyễn Thị Hương |
10/02/1998 |
15KGDTC035 |
15/1 |
Buộc thôi học |
176/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
Lê Minh Huy |
02/01/2001 |
13KHLTT147 |
14/4 |
Buộc thôi học |
177/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
Nguyễn Quý Thành |
06/02/2002 |
14KGDTC012 |
14/2 |
Buộc thôi học |
178/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
HUỳnh Thiện Phúc |
10/03/2001 |
15KQLTT154 |
15/5 |
Buộc thôi học |
179/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
Võ Thị Thanh Ngân |
01/01/2003 |
15KHLTT247 |
15/8 chuyển sang 15/5 |
Chuyển ngành |
164/QĐ-TDTTĐN |
01/3/2022 |
Trần Lộc Duy |
27/9/2003 |
15KHLTT246 |
15/8 chuyển sang 15/4 |
Chuyển ngành |
128/QĐ-TDTTĐN |
28/02/2022 |
Lê Tấn Mẫn |
11/3/2002 |
15KHLTT245 |
15/8 chuyển sang 15/4 |
Chuyển ngành |
129/QĐ-TDTTĐN |
28/02/2022 |
Nguyễn Văn Vinh |
95/5/2003 |
15KGDTC106 |
15/3 chuyển sang 15/2 |
Chuyển ngành |
130/QĐ-TDTTĐN |
28/02/2022 |
Ngô Anh Tuấn |
12/03/2002 |
15KHLTT220 |
15/7 chuyển sang 15/4 |
Chuyển ngành |
131/QĐ-TDTTĐN |
28/02/2022 |
Nguyễn Trần Anh Khoa |
25/3/2003 |
15KGDTC049 |
15/2 chuyển sang 15/4 |
Chuyển ngành |
132/QĐ-TDTTĐN |
28/02/2022 |
Đặng Thị thanh Trà |
11/12/2002 |
15KGDTC060 |
Bóng chuyền chuyển sang bơi lội |
Chuyển ngành |
252/QĐ-TDTTĐN |
21/3/2022 |
Phạm Thị Thu Hiền |
07/02/1995 |
15KHLTT283 |
15/9 chuyển sang 15/10 |
Chuyển ngành |
253/QĐ-TDTTĐN |
21/3/2022 |
Hoàng Minh Hùng |
18/03/2003 |
15KGDTC124 |
15/4 |
Buộc thôi học |
254/QĐ-TDTTĐN |
21/3/2022 |
Nguyễn Duy Quý |
29/12/2002 |
15KGDTC149 |
15/4 |
Buộc thôi học |
255/QĐ-TDTTĐN |
21/3/2022 |
Vương Văn quốc Khánh |
23/8/2001 |
13KQLTT104 |
13/3 |
Buộc thôi học |
256/QĐ-TDTTĐN |
21/3/2022 |
Trương Công Viện |
27/2/2003 |
15KQLTT158 |
15/5 |
Buộc thôi học |
257/QĐ-TDTTĐN |
21/3/2022 |
Nguyễn Đình Tùng |
25/01/2003 |
15KGDTC045 |
15/2 |
Buộc thôi học |
258/QĐ-TDTTĐN |
21/3/2022 |
Nguyễn Thanh Trọng |
30/6/2003 |
15KGDTC040 |
15/2 |
Buộc thôi học |
259/QĐ-TDTTĐN |
21/3/2022 |
Lê Văn Tình |
20/6/2003 |
15KGDTC020 |
15/1 |
Buộc thôi học |
260/QĐ-TDTTĐN |
21/3/2022 |
Nguyễn Quang Trường |
01/01/2003 |
15KGDTC016 |
15/1 |
Buộc thôi học |
261/QĐ-TDTTĐN |
21/3/2022 |
Phạm Văn Quốc Duy |
14/10/2003 |
15KGDTC098 |
15/3 |
Buộc thôi học |
262/QĐ-TDTTĐN |
21/3/2022 |
Huỳnh Nhật Hoàng |
27/5/2003 |
15kGDTC082 |
15/3 |
Buộc thôi học |
263/QĐ-TDTTĐN |
21/3/2022 |
Phạm Vinh Quang |
06/3/2003 |
15KGDTC083 |
15/3 |
Buộc thôi học |
264/QĐ-TDTTĐN |
21/3/2022 |
Lê Nguyễn Viết Hoài |
18/4/2003 |
15KGDTC109 |
15/3 |
Buộc thôi học |
265/QĐ-TDTTĐN |
21/3/2022 |
Chu Minh Hùng |
23/10/2003 |
15kGDTC108 |
15/3 |
Buộc thôi học |
266/QĐ-TDTTĐN |
21/3/2022 |
Phạm Tấn TRình |
06/01/2002 |
14KQLTT121 |
14/4 |
Cho Sv nghỉ học kỳ 2 năm học 2021-2022 |
267/QĐ-TDTTĐN |
21/3/2022 |
Hoàng Ngân Giang |
28/12/2003 |
15KHLTT260 |
15/9 |
Cho Sv nghỉ học kỳ 2 năm học 2021-2022 |
268/QĐ-TDTTĐN |
21/3/2022 |
Trần Đức Huy |
31/07/2002 |
14KGDTC300 |
Biên chế vào lớp 14/2 |
|
336/QĐ-TDTTĐN |
06/04/2022 |
Hà Quốc Khải |
07/6/2002 |
14KGDTC083 |
14/3 |
Buộc thôi học |
411/QĐ-TDTTĐN |
28/4/2022 |
Trương Quang Hiếu |
28/02/2003 |
15KGDTC113 |
15/4 |
Buộc thôi học |
412/QĐ-TDTTĐN |
28/4/2022 |
Nguyễn Trần Quốc Bảo |
07/8/2001 |
14KGDTC069 |
14/1 |
Buộc thôi học |
413/QĐ-TDTTĐN |
28/4/2022 |
Hoàng Ngân Giang |
28/12/2003 |
15KHLTT260 |
15/9 |
Thu nhận lại |
423/QĐ-TDTTĐN |
28/4/2022 |
Nguyễn THị Kim Thương |
11/11/2003 |
15KGDTC043 |
15/2 |
Buộc thôi học |
472/QĐ-TDTTĐN |
16/5/2022 |
Ka Xá Hà Huynh |
03/7/1998 |
ĐH LT Nha Trang |
|
Buộc thôi học |
569/QĐ-TDTTĐN |
10/6/2022 |
Trần trọng Miêng |
25/7/1997 |
ĐH LT Nha Trang |
|
Buộc thôi học | 570/QĐ-TDTTĐN | 10/6/2022 |
Lê Văn Hiếu |
03/8/2003 |
15KHLTT207 |
15/7 |
Nghỉ học kỳ 2 năm 2022-2023 |
747/QĐ-TDTTĐN |
27/7/2022 |
Huỳnh Hữu Phước |
13/10/2002 |
15KHLTT277 |
15/7 |
Buộc thôi học |
748/QĐ-TDTTĐN |
27/7/2022 |
Nguyễn Anh Vương |
28/9/2002 |
14KGDTC093 |
14/3 |
Buộc thôi học |
749/QĐ-TDTTĐN |
27/7/2022 |
Dương Vĩnh Nhật |
23/02/2001 |
13KHLTT194 |
13/5 |
Buộc thôi học |
751/QĐ-TDTTĐN |
27/7/2022 |
Dương Trúc Anh |
30/4/2002 |
15KHLTT295 |
15/10 |
Buộc thôi học |
753/QĐ-TDTTĐN |
27/7/2022 |
Hồ Ngọc Chánh |
23/4/2003 |
15KHLTT130 |
15/10 |
Buộc thôi học |
754/QĐ-TDTTĐN |
27/7/2022 |
Nguyễn Phi Hùng |
19/6/1999 |
12KHLTT179 |
12/7 |
Thu nhận lại vào lớp 14/6 |
755/QĐ-TDTTĐN |
27/7/2022 |
Lê Ngọc Tiến |
21/11/1996 |
08K9001120 |
8/23 |
Thu nhận lại vào lớp 13/3 |
470/QĐ-TDTTĐN |
11/5/2022 |
Danh sách sinh viên thôi học, thu nhận lại năm học Năm 2022-2023
HỌ TÊN |
NGÀY SINH |
Mã SV |
LỚP |
KẾT QUẢ |
QĐỊNH SỐ |
NGÀY KÝ |
Trần Lê Tấn Đạt |
19/5/2002 |
14KHLTT165 |
14/6 |
Nghỉ học năm 2022-2023 |
822/QĐ-TDTTĐN |
16/8/2022 |
Phạm Tấn Trình |
06/01/2002 |
14KQLTDTT121 |
14/4 sang 15/5 |
Thu nhận lại |
811/QĐ-TDTTĐN |
11/8/2022 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
13/7/2022 |
14KGDTC041 |
14/2 |
Nghỉ học năm 2022-2023 |
812/QĐ-TDTTĐN |
11/8/2022 |
Ngô Anh Tuấn |
12/3/2002 |
15KHLTT220 |
15/4 |
Chuyển đến học trường ĐH TDTT TP HCM |
813/QĐ-TDTTĐN |
11/8/2022 |
Phạm Việt An |
01/10/2003 |
15KHLTT191 |
15/6 |
Thu nhận lại |
846/QĐ-TDTTĐN |
26/8/2022 |
Huỳnh Văn Hoàng |
27/10/2003 |
15KQLTT160 |
15/5 |
Nghỉ học năm 2022-2023 |
897/QĐ-TDTTĐN |
05/9/2022 |
Nguyễn Văn Bin |
13/01/2003 |
15KGDTC133 |
15/4 |
Thu nhận lại |
898/QĐ-TDTTĐN |
05/9/2022 |
Trần Thị Mỹ Lệ |
29/4/2003 |
15KHLTT290 |
15/10 |
Buộc thôi học |
899/QĐ-TDTTĐN |
05/9/2022 |
Nguyễn Hữu Phúc |
31/10/2001 |
15KGDTC123 |
15/4 |
Buộc thôi học |
900/QĐ-TDTTĐN |
05/9/2022 |
Nguyễn Thị Mỹ Tiền |
11/5/2003 |
15KGDTC131 |
15/4 |
Buộc thôi học |
1037/QĐ-TDTTĐN |
11/10/2022 |
Nguyễn Đình Tiến |
08/01/2001 |
15KGDTC148 |
15/4 |
Buộc thôi học |
1038/QĐ-TDTTĐN |
11/10/2022 |
Ngô Thị Thảo Hòa |
26/5/2003 |
15KGDTC063 |
15/2 |
Buộc thôi học |
1039/QĐ-TDTTĐN |
11/10/2022 |
Bùi Công Hòa |
21/10/2003 |
15KGDTC0652 |
15/2 |
Buộc thôi học |
1040/QĐ-TDTTĐN |
11/10/2022 |
Trần Đăng Thiện |
04/04/2003 |
15KGDTC059 |
15/2 |
Buộc thôi học |
10341/QĐ-TDTTĐN |
11/10/2022 |
Nguyễn Bá Sơn |
16/10/2003 |
15KGDTC066 |
15/2 |
Buộc thôi học |
1042/QĐ-TDTTĐN |
11/10/2022 |
Trần Phong |
30/7/2002 |
15KHLTT127 |
15/5 |
Buộc thôi học |
1043/QĐ-TDTTĐN |
11/10/2022 |
Nguyễn Lê Quốc Hiển |
23/8/2002 |
14KQLTT0117 |
14/4 |
Buộc thôi học |
1044/QĐ-TDTTĐN |
11/10/2022 |
Nguyễn Hữu Quốc Dũng |
13/8/2002 |
14KGDTC053 |
14/3 |
Buộc thôi học |
1045/QĐ-TDTTĐN |
11/10/2022 |
Trần Văn Cam |
27/3/2003 |
15KGDTC147 |
15/4 |
Buộc thôi học |
1046/QĐ-TDTTĐN |
11/10/2022 |
Nguyễn Văn Lộc |
31/10/20003 |
15KGDTC017 |
15/1 |
Buộc thôi học |
1047/QĐ-TDTTĐN |
11/10/2022 |
Chu Tấn Phong |
09/01/2003 |
15KGDTC030 |
15/1 |
Buộc thôi học |
1048/QĐ-TDTTĐN |
11/10/2022 |
Lê Văn Toàn |
27/10/2003 |
15KGDTC012 |
15/1 |
Buộc thôi học |
1049/QĐ-TDTTĐN |
11/10/2022 |
Lê Thế Triều |
25/02/2002 |
14KGDTC034 |
14/1 |
Nghỉ học kỳ 2 năm 2022-2023 |
1328/QĐ-TDTTĐN |
21/12/2022 |
Lê Đức Hoài Cảm |
18/5/2003 |
15kGDTC091 |
15/3 |
Buộc thôi học |
1329/QĐ-TDTT-ĐN |
21/12/2022 |
Trần Lê Tấn Đạt |
19/5/2002 |
14KHLTT165 |
14/6 |
Thu nhận lại vào lớp 14/6 |
05/QĐ-TDTTĐN |
04/01/2023 |
Đinh Ngọc Thuận |
29/5/2002 |
14kHLTT146 |
14/5 |
Buộc thôi học |
62/QĐ-TDTTĐN |
10/2/2023 |
Nguyễn Phạm Duy bảo |
19/8/2002 |
14KHLTT130 |
14/5 |
Buộc thôi học |
63/QĐ-TDTTĐN |
10/2/2023 |
Lê Thiên Phúc |
25/8/2002 |
14KHLTT140 |
14/5 |
Buộc thôi học |
64/QĐ-TDTTĐN |
10/2/2023 |
Nguyễn Văn Hiếu |
07/8/2002 |
14KHLTT173 |
14/5 |
Buộc thôi học |
65/QĐ-TDTTĐN |
10/2/2023 |
Hồ Tất Dương |
14/07/2002 |
14KHLTT135 |
14/5 |
Buộc thôi học |
66/QĐ-TDTTĐN |
10/2/2023 |
Đào Hồng Cường |
10/12/2002 |
14kHLTT154 |
14/5 |
Buộc thôi học |
67/QĐ-TDTTĐN |
10/2/2023 |
Nguyễn Văn Hiệp |
19/8/2003 |
15KGDTC118 |
15/4 |
Buộc thôi học |
68/QĐ-TDTTĐN |
10/2/2023 |
Đào Xuân Linh |
25/11/2002 |
14KGDTC059 |
14/1 |
Buộc thôi học |
69/QĐ-TDTTĐN |
10/2/2023 |
Nguyễn Văn Phi |
09/03/2002 |
14KGDTC067 |
14/3 |
Buộc thôi học |
70/QĐ-TDTTĐN |
10/2/2023 |
Huỳnh Minh Luân |
01/9/1984 |
15KQLTT151 |
15/5 |
Nghỉ học kỳ 2 năm 2022-2023 |
71/QĐ-TDTTĐN |
10/2/2023 |
Trần Văn Thuận |
03/10/2004 |
16K1302074 |
16/4 |
Nghỉ học thực hiện nghĩa vụ quân sự |
72/QĐ-TDTTĐN |
10/2/2023 |
Nguyễn Anh Duy |
15/6/2000 |
12KHLTT164 |
12/6 |
Nghỉ học thực hiện nghĩa vụ quân sự |
73/QĐ-TDTTĐN |
10/2/2023 |
Huỳnh Thị Trúc Linh |
13/5/2004 |
16k1206012 |
16/1 |
Buộc thôi học |
212/QĐ-TDTTĐN |
15/3/2023 |
Trần Văn Chung |
23/3/2003 |
15KGDTC023 |
15/1 |
Buộc thôi học |
213/QĐ-TDTTĐN |
15/3/2023 |
Trương Văn Nghĩa |
24/11/2004 |
16K1301009 |
16/2 |
Buộc thôi học |
214/QĐ-TDTTĐN |
15/3/2023 |
Lê Văn Anh Tuấn |
18/3/2003 |
15KHLTT178 |
15/6 |
Nghỉ học kỳ 2 năm học 2022-2023 |
215/QĐ-TDTTĐN |
15/3/2023 |
Phạm Văn Thủy |
11/02/2003 |
15KHLTT181 |
15/6 |
Nghỉ học kỳ 2 năm học 2022-2023 |
216/QĐ-TDTTĐN |
15/3/2023 |
Hồ Quang Đông |
19/11/2002 |
15KHLTT165 |
15/6 |
Nghỉ học kỳ 2 năm học 2022-2023 |
217/QĐ-TDTTĐN |
15/3/2023 |
Trần Nhật Đông |
11/01/2004 |
16K1302224 |
16/9 |
Nghỉ học kỳ 2 năm học 2022-2023 |
218/QĐ-TDTTĐN |
15/3/2023 |
Hồ Văn Bình |
19/4/2004 |
16K1302223 |
16/9 |
Nghỉ học kỳ 2 năm học 2022-2023 |
219QĐ-TDTTĐN |
15/3/2023 |
Mai Đức Trọng |
20/5/2002 |
15KHLTT211 |
15/7 |
Nghỉ học thực hiện nghĩa vụ quân sự |
220/QĐ-TDTTĐN |
15/3/2023 |
Đặng Anh Quân |
19/9/2004 |
16K1302136 |
16/6 |
Buộc thôi học |
380/QĐ-TDTTĐN |
05/5/2023 |
Hồ Lê Nghiệp Phong |
20/11/2004 |
16K1302133 |
16/6 |
Buộc thôi học | 381/QĐ-TDTTĐN | 05/5/2023 |
Nguyễn Huy Đức Minh |
26/12/2004 |
16k1302128 |
16/6 |
Buộc thôi học |
382/QĐ-TDTTĐN |
05/5/2023 |
Bùi Viết Tuấn |
20/02/2004 |
16K1302144 |
16/6 |
Buộc thôi học |
383/QĐ-TDTTĐN |
05/5/2023 |
Nguyễn Trọng Tài |
17/8/2004 |
16K1302141 |
16/6 |
Buộc thôi học |
384/QĐ-TDTTĐN |
05/5/2023 |
Nguyễn Quan Vinh |
28/3/2004 |
16K1302156 |
16/7 |
Buộc thôi học |
385/QĐ-TDTTĐN |
05/5/2023 |
Nguyễn Văn Trung |
07/7/2004 |
16K1302169 |
16/7 |
Buộc thôi học |
386/QĐ-TDTTĐN |
05/5/2023 |
Lê Văn Thuật |
11/4/2004 |
16K1302110 |
16/7 |
Buộc thôi học |
387/QĐ-TDTTĐN |
05/5/2023 |
Nguyễn Hải Đăng |
17/7/2004 |
16K1302090 |
16/5 |
Buộc thôi học |
388/QĐ-TDTTĐN |
05/5/2023 |
Lê Quốc Thiện |
02/6/1998 |
10K8080329 |
10/8 |
Buộc thôi học |
389/QĐ-TDTTĐN |
05/5/2023 |
Phạm Thị Huyên |
24/6/1998 |
10K8030341 |
10/8 |
Buộc thôi học |
390/QĐ-TDTTĐN |
05/5/2023 |
Ngân Thị Nhiên |
04/09/1998 |
10K8030244 |
10/8 |
Buộc thôi học |
391/QĐ-TDTTĐN |
05/5/2023 |
Nguyễn Hồng Minh |
14/7/1998 |
10K8080354 |
10/8 |
Buộc thôi học |
392/QĐ-TDTTĐN |
05/5/2023 |
Trần Hồ Khánh |
15/8/1998 |
10K8040298 |
10/8 |
Buộc thôi học |
393/QĐ-TDTTĐN |
05/5/2023 |
Lê Bùi Ngọc Tấn |
25/9/1994 |
10K9080229 |
10/6 |
Buộc thôi học |
402/QĐ-TDTTĐN |
09/5/2023 |
Đinh Thiên Hải |
02/5/1998 |
10K9080196 |
10/5 |
Buộc thôi học |
403/QĐ-TDTTĐN |
09/5/2023 |
Đinh Văn Vân |
30/9/1994 |
10K9040181 |
10/4 |
Buộc thôi học |
404/QĐ-TDTTĐN |
09/5/2023 |
Hồ Văn Quyết |
12/6/1998 |
10K9040158 |
10/4 |
Buộc thôi học |
405/QĐ-TDTTĐN |
09/5/2023 |
Đinh Văn Lưu | 03/02/1997 | 10K9040136 | 10/3 | Buộc thôi học | 406/QĐ-TDTTĐN | 09/5/2023 |
Bhling Lược | 30/4/1997 | 10K9040135 | 10/3 | Buộc thôi học | 407/QĐ-TDTTĐN | 09/5/2023 |
Trương Tuệ Khiêm | 21/11/1996 | 08K9040361 | 10/3 | Buộc thôi học | 408/QĐ-TDTTĐN | 09/5/2023 |
Châu Trường Phúc | 01/02/1998 | 10K9030064 | 10/2 | Buộc thôi học | 409/QĐ-TDTTĐN | 09/5/2023 |
Đoàn Thị Linh | 03/11/1998 | 10K9040132 | 10/2 | Buộc thôi học | 410/QĐ-TDTTĐN | 09/5/2023 |
Trịnh Thành Đạt | 01/5/1997 | 09K9050307 | 10/1 | Buộc thôi học | 411/QĐ-TDTTĐN | 09/5/2023 |
Võ Văn Thắng | 18/03/1998 | 10K9000293 | 10/7 | Buộc thôi học | 399/QĐ-TDTTĐN | 09/5/2023 |
Lê Tân | 22/01/1992 | 10K9000291 | 10/7 | Buộc thôi học | 400/QĐ-TDTTĐN | 09/5/2023 |
Đỗ Trường An | 19/09/1998 | 10K9110250 | 10/6 | Buộc thôi học | 401/QĐ-TDTTĐN | 09/5/2023 |
Lê Thế Triều | 25/02/2002 | 14KGDTC034 | 14/1 | Thu nhận lại | 578/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2023 |
Nguyễn Ngọc Bảo | 16/02/1998 | 13KQLTT208 | 13/3 | Buộc thôi học | 579/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2023 |
Nguyễn Thị Phương Thảo | 13/7/2002 | 14KGDTC041 | 14/2 | Buộc thôi học | 580/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2023 |
Nguyễn Phạm Bằng | 19/01/2003 | 16K1302081 | 16/5 | Buộc thôi học | 581/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2023 |
Nguyễn Gia Bảo | 19/10/2003 | 16K1302079 | 16/5 | Buộc thôi học | 582/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2023 |
Từ Công Hải | 29/5/2004 | 16K1302093 | 16/5 | Buộc thôi học | 583/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2023 |
Võ Thanh Hải | 13/12/2004 | 16K1302094 | 16/5 | Buộc thôi học | 584/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2023 |
Huỳnh Tấn Tri | 15/10/2002 | 16K1302111 | 16/5 | Buộc thôi học | 585/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2023 |
Nguyễn Minh Nhả | 27/01/2004 | 16K1302132 | 16/6 | Buộc thôi học | 586/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2023 |
Mai Thanh Phúc | 19/7/2004 | 16K1302135 | 16/6 | Buộc thôi học | 587/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2023 |
Nguyễn Anh Tuấn | 12/7/2004 | 16K1302145 | 16/6 | Buộc thôi học | 588/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2023 |
Phạm Tuyết Duyên | 22/10/2004 | 16K1302176 | 16/7 | Buộc thôi học | 589/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2023 |
Trần Thanh Anh Đức | 10/06/2003 | 16K1302150 | 16/7 | Buộc thôi học | 590/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2023 |
Nguyễn Quang Lợi | 16/01/2004 | 16K1302155 | 16/7 | Buộc thôi học | 591/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2023 |
Võ Thiện Hải | 05/12/2002 | 15KHLTT285 | 15/10 | Buộc thôi học | 592/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2023 |
Võ Văn Nguyên | 28/10/2002 | 15KHLTT289 | 15/10 | Buộc thôi học | 593/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2023 |
Chế Thị Ngọc Lụa | 14/9/2002 | 15KHLTT311 | 15/10 | Buộc thôi học | 594/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2023 |
Đinh Văn Tiến | 01/01/2003 | 15KHLTT315 | 15/10 | Buộc thôi học | 595/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2023 |
Phạm Công Trứ | 14/3/2002 | 15KHLTT314 | 15/10 | Buộc thôi học | 596/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2023 |
Phạm Xuân Tuấn Anh | 01/01/2003 | 15KHLTT222 | 15/7 | Buộc thôi học | 597/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2023 |
Nguyễn Thanh Hường | 17/01/2003 | 15KHLTT223 | 15/7 | Buộc thôi học | 598/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2023 |
Phạm Việt An | 01/10/2003 | 15KHLTT191 | 15/6 | Buộc thôi học | 599/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2023 |
Hồ Tùng Hân | 27/10/2003 | 15KHLTT166 | 15/6 | Buộc thôi học | 600/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2023 |
Nguyễn Quốc Lợi | 24/5/2003 | 15KHLTT195 | 15/6 | Buộc thôi học | 601/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2023 |
Nguyễn Quốc Thái | 25/4/2003 | 15KHLTT190 | 15/6 | Buộc thôi học | 602/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2023 |
Trần Mạnh Toàn | 07/8/2002 | 15KHLTT189 | 15/6 | Buộc thôi học | 603/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2023 |
Lê Văn Vũ | 01/3/2003 | 15KHLTT188 | 15/6 | Buộc thôi học | 604/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2023 |
Nguyễn Thị Ngân | 02/6/2003 | 15KHLTT269 | 15/9 | Buộc thôi học | 605/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2023 |
Đặng Ngọc Anh Nguyên | 07/2/2003 | 15KHLTT256 | 15/8 | Buộc thôi học | 606/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2023 |
Phan Hoàng Phúc | 12/9/2003 | 15KHLTT240 | 15/8 | Buộc thôi học | 607/QĐ-TDTTĐN | 20/6/2023 |
Lê Văn Cơ | 05/9/1990 | 11LGDTC0028 | LT9 | Buộc thôi học | 622/QĐ-TDTTĐN | 27/6/2003 |
Nguyễn Phê | 02/4/1968 | 11LGDTC0034 | LT9 | Buộc thôi học | 622/QĐ-TDTTĐN | 27/6/2003 |
Nguyễn Thành Vỹ | 12/6/1968 | 11LGDTC0039 | LT9 | Buộc thôi học | 622/QĐ-TDTTĐN | 27/6/2003 |
Ngô Ngọc Dũng | 04/4/1980 | 11LGDTC0004 | LT9 | Buộc thôi học | 623/QĐ-TDTTĐN | 27/6/2003 |
Phạm Thị Hằng | 01/02/1996 | 11LGDTC0006 | LT9 | Buộc thôi học | 623/QĐ-TDTTĐN | 27/6/2003 |
Lê Hồng Quốc | 15/3/1981 | 11LGDTC0017 | LT9 | Buộc thôi học | 623/QĐ-TDTTĐN | 27/6/2003 |
Nguyễn Nhật Trường | 17/7/1986 | 11LGDTC0023 | LT9 | Buộc thôi học | 623/QĐ-TDTTĐN | 27/6/2003 |
Bùi Thọ Tuấn Anh | 07/4/1997 | 0981010002 | CH9 | Buộc thôi học | 624/QĐ-TDTTĐN | 27/6/2003 |
Nguyễn Duy Trọng | 01/01/1978 | 0981010031 | CH9 | Buộc thôi học | 624/QĐ-TDTTĐN | 27/6/2003 |
Khuất Duy Hưng | 30/11/1999 | 0981010041 | CH9 | Buộc thôi học | 624/QĐ-TDTTĐN | 27/6/2003 |
Nguyễn Công Thành | 05/4/1992 | 0981010046 | CH9 | Buộc thôi học | 624/QĐ-TDTTĐN | 27/6/2003 |
Hồ Quang Đông | 19/11/2002 | 15KHLTT165 | 15/6 | Thu nhận lại | 670/QĐ-TDTTĐN | 10/7/2023 |
Phạm Văn Thủy | 11/2/2003 | 15KHLTT181 | 15/6 | Thu nhận lại | 671/QĐ-TDTTĐN | 10/7/2023 |
Lê Văn Anh Tuấn | 18/03/2003 | 15KHLTT178/ | 15/6 | Thu nhận lại | 672/QĐ-TDTTĐN | 10/7/2023 |
Bùi Việt Anh | 14/3/2004 | 16K1302036 | 16/4 | Thu nhận lại | 673/QĐ-TDTTĐN | 10/7/2023 |
Nguyễn Thị Kim Anh | 31/05/2002 | 16K1302229 | 16/9 chuyển sang 16/6 | Chuyển chuyên ngành học | 674/QĐ-TDTTĐN | 10/7/2023 |
Lê Công Hiếu | 16/6/2003 | 15KGDTC102 | 15/3 | Buộc thôi học | 675/QĐ-TDTTĐN | 10/7/2023 |
Danh sách sinh viên thôi học, thu nhận lại năm học Năm 2023-2024 | ||||||
Lê Thanh Huyền | 30/12/2004 | 16K1302029 | 16/3 | Chuyển trường | 954/QĐ-TDTTĐN | 11/9/2023 |
Phạm Vĩnh Nguyên | 10/01/2004 | 16K1302065 | 16/4 | Cho thôi học | 961/QĐ-TDTTĐN | 12/9/2023 |
Huỳnh Nhật Hoàng | 27/5/2003 | 16K1302152 | 16/7 | Thu nhận lại | 962/QĐ-TDTTĐN | 12/9/2023 |
Phan Thị Dung | 07/12/2002 | 15KGDTC126 | 15/4 |
Nghỉ học từ HK 1 NH 2023-2024 |
963/QĐ-TDTTĐN | 12/9/2023 |
Hồ Văn Kiệt | 01/10/2003 | 15KGDTC138 | 15/4 | Nghỉ học từ HK 1 NH 2023-2024 | 964/QĐ-TDTTĐN | 12/9/2023 |
Nguyễn Quốc Đạt | 09/01/2004 | 16K1302248 | 16/9 | Nghỉ học từ HK 1 NH 2023-2024 | 1107/QĐ-TDTTĐN | 18/10/2023 |
Huỳnh Minh Luân | 01/9/1984 | 15KQLTT151 | 15/5 | Buộc thôi học | 1108/QĐ-TDTTĐN | 18/10/2023 |
Đỗ Đức | 07/9/2004 | 16K1301017 | 16/2 | Buộc thôi học | 1109/QĐ-TDTTĐN | 18/10/2023 |
Lý Huỳnh Minh Huy | 17/10/2002 | 14KGDTC076 | 14/1 | Nghỉ học từ HK 1 NH 2023-2024 | 1110/QĐ-TDTTĐN | 18/10/2023 |
Trần Anh Quân | 17/10/2004 | 16K1302198 | 16/8 | Buộc thôi học | 1111/QĐ-TDTTĐN | 18/10/2023 |
Nguyễn Văn Long | 30/6/2004 | 16K1302212 | 16/8 | Buộc thôi học | 1112/QĐ-TDTTĐN | 18/10/2023 |
Hà Văn Viên | 18/02/2003 | 16K1302255 | 16/9 | Buộc thôi học | 1113/QĐ-TDTTĐN | 18/10/2023 |
Hồ Văn Bình | 09/4/2004 | 16K1302223 | 16/9 | Thu nhận lại | 1135/QĐ-TDTTĐN | 23/10/2023 |
Đỗ Đức | 07/9/2004 | 16K1301017 | 16/2 | Thu nhận lại |
1256/QĐ-TDTTĐN (thu hồi QĐ 1109 ngày 18/10/2023) |
27/11/2023 |
Lê Tấn Mẫn | 11/3/2002 | 15KHLTT245 | 15/4 | Buộc thôi học | 1257/QĐ-TDTTĐN | 27/11/2023 |
Nguyễn Phạm Hải Dương | 29/4/2004 | 16k1302003 | 16/3 | Nghỉ học từ HK1 2023-2024 | 1258/QĐ-TDTTĐN | 27/11/2023 |
Nguyễn Thanh Huân | 21/10/2004 | 16k1302211 | 16/8 | Nghỉ học từ HK1 2023-2024 | 1259/QĐ-TDTTĐN | 27/11/2023 |
Lê văn Thành | 15/10/2001 | K21 ĐH Tây Nguyên | 16/1 | Thu nhận | 1260/QĐ-TDTTĐN | 27/11/2023 |
Đỗ Quang Huy | 23/3/2003 | 15KHLTT273 | 15/9 | Buộc thôi học | 1261/QĐ-TDTTĐN | 27/11/2023 |
Phan Thanh Hùng | 01/5/2003 | 15KGDTC005 | 15/1 | Buộc thôi học | 1262/QĐ-TDTTĐN | 27/11/2023 |
Trần Phước Hiền | 17/02/1994 | 1081010006 | ThS K10 | Buộc thôi học | 1333/QĐ-TDTTĐN | 15/12/2023 |
Lê Công Huy | 01/10/1996 | 1081010008 | ThS K10 | Buộc thôi học | 1333/QĐ-TDTTĐN | 15/12/2023 |
Nguyễn Đăng Kế | 01/10/1994 | 1081010009 | ThS K10 | Buộc thôi học | 1333/QĐ-TDTTĐN | 15/12/2023 |
Nguyễn Trọng Nho | 10/5/1993 | 108101017 | ThS K10 | Buộc thôi học | 1333/QĐ-TDTTĐN | 15/12/2023 |
Trần An Minh Thành | 14/6/2004 | 16K1302067 | 16/4 | Nghỉ học từ HK2 2023-2024 | 1350/QĐ-TDTTĐN | 20/12/2023 |
Lưu Trí Dũng | 28/10/2004 | 16K1302085 | 16/5 | Nghỉ học từ HK2 2023-2024 | 1391/QĐ-TDTTĐN | 27/12/2023 |
Phạm Hồng Dũng | 18/8/2003 | 16K1206006 | 16/1 | Nghỉ học từ HK1 2023-2024 | 1391/QĐ-TDTTĐN | 27/12/2023 |
Nguyễn Quốc Bảo | 10/5/2003 | 16K1302209 | 16/8 | Xóa tên (chết) | 1393/QĐ-TDTTĐN | 27/12/2023 |
Nguyễn Minh Quân | 13/9/2002 | 15KGDTC070 | 15/2 | Chuyển xuống 16/1 | 06/QĐ-TDTTĐN | 04/01/2024 |
Phan Thị Dung | 07/12/2002 | 15KGDTC126 | 15/4 | Thu nhận lại | 32/QĐ-TDTTĐN | 10/01/2024 |
Trương Minh Thắng | 18/2/2005 | 17K5302205 | 17/7 | Chuyển sang 17/4 | 1454/QĐ-TDTTĐN | 29/12/2023 |
Nguyễn Vinh Bình | 24/8/1997 | 11k2060006 | 11/1 | Buộc thôi học | 76/QĐ-TDTTĐN | 29/01/2024 |
Đặng Cao Đạt | 10/01/1999 | 11k2060024 | 11/1 | Buộc thôi học | 77/QĐ-TDTTĐN | 29/01/2024 |
Lê Quý Long | 23/5/1992 | 11k2060079 | 11/2 | Buộc thôi học | 78/QĐ-TDTTĐN | 29/01/2024 |
Lê Hữu Thắng | 01/01/1999 | 11k2060160 | 11/3 | Buộc thôi học | 79/QĐ-TDTTĐN | 29/01/2024 |
Hồ Ngọc Lâm | 11/5/1999 | 11k206075 | 11/4 | Buộc thôi học | 80/QĐ-TDTTĐN | 29/01/2024 |
Nguyễn Minh Triệu | 01/7/1999 | 11k2060176 | 11/4 | Buộc thôi học | 81/QĐ-TDTTĐN | 29/01/2024 |
Nguyễn Văn Vũ | 07/12/1999 | 11k2060195 | 11/5 | Buộc thôi học | 82/QĐ-TDTTĐN | 29/01/2024 |
Lê Minh Trí | 09/8/1999 | 11k2060173 | 11/6 | Buộc thôi học | 83/QĐ-TDTTĐN | 29/01/2024 |
Lê Phong Hào | 19/10/1999 | 11k2070225 | 11/8 | Buộc thôi học | 84/QĐ-TDTTĐN | 29/01/2024 |
Trần Lê Huy Hoàng | 01/6/1999 | 11k2070227 | 11/8 | Buộc thôi học | 85/QĐ-TDTTĐN | 29/01/2024 |
Nguyễn Chí Nghĩa | 07/7/2005 | 17K5302313 | 17/10 | Chuyển chuyên ngành học | 86/QĐ-TDTTĐN | 29/01/2024 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 14/01/2004 | 16K1302245 | 16/9 | Chuyển chuyên ngành học | 87/QĐ-TDTTĐN | 29/01/2024 |
Nguyễn Văn Thịnh | 23/7/2003 | 17K5302336 | 17/10 | Chuyển chuyên ngành học | 88/QĐ-TDTTĐN | 29/01/2024 |
Đỗ Đức | 07/9/2004 | 16K1301017 | 16/2 | Nghỉ học thực hiện nghĩa vụ CAND | 164/QĐ-TDTTĐN | 27/02/2024 |
Phan Thị Mỹ Luyến | 18/8/2005 | 17K5302145 | 17/6 | Thôi học vì gia đình khó khăn | 165/QĐ-TDTTĐN | 27/02/2024 |
Nguyễn Gia Bảo Hân | 12/8/2005 | 17K5302076 | 17/4 | Thôi học vì gia đình khó khăn | 166/QĐ-TDTTĐN | 27/02/2024 |
Phùng Minh Quân | 29/12/2005 | 17K5302062 | 17/3 | Thôi học vì gia đình khó khăn | 167/QĐ-TDTTĐN | 27/02/2024 |
Hồ Văn Kiệt | 01/10/2003 | 15KGDTC138 | 15/4 | Nghỉ học thực hiện nghĩa vụ CAND | 168/QĐ-TDTTĐN | 27/02/2024 |
Nguyễn Thị Thùy Trang | 23/01/2004 | 16K1302260 | 16/9 | Buộc thôi học | 219/QĐ-TDTTĐN | 01/03/2024 |
Coor Nhuận | 04/3/2005 | 17K5302055 | 17/3 | Buộc thôi học | 220/QĐ-TDTTĐN | 01/03/2024 |
Trần Văn Trường Huy | 22/01/2005 | 17K5302045 | 17/3 | Buộc thôi học | 221/QĐ-TDTTĐN | 01/03/2024 |
Trần Kiều Thiên Thư | 12/10/2005 | 17K5302153 | 17/6 | Nghỉ học từ HK2 2023-2024 | 237/QĐ-TDTTĐN | 08/03/2024 |
Nguyễn Quốc Khải Hoàn | 24/4/2003 | 17K5302508 | 17/10 | Nghỉ học từ HK2 2023-2024 | 238/QĐ-TDTTĐN | 08/03/2024 |
Nguyễn Trần Trịnh Ân | 03/10/2004 | 16K1302078 | 16/5 | Nghỉ học từ HK2 2023-2024 | 239/QĐ-TDTTĐN | 08/03/2024 |
Nguyễn Kim Quyết Trí | 29/7/2005 | 17K5302281 | 17/9 | chuyển chuyên ngành | 258/QĐ-TDTTĐN | 15/03/2024 |
Ông Đức Phú | 27/5/2005 | 17K5302279 | 17/10 | chuyển chuyên ngành | 259/QĐ-TDTTĐN | 15/03/2024 |
Bùi Quốc Thanh Tùng | 8/8/2005 | 17K5302280 | 17/10 | chuyển chuyên ngành | 260/QĐ-TDTTĐN | 15/03/2024 |
Hoàng Việt Anh | 24/01/2005 | 17K5302299 | 17/10 | chuyển chuyên ngành | 261/QĐ-TDTTĐN | 15/03/2024 |
Võ Thái Bảo | 30/01/2005 | 17K5302301 | 17/10 | Buộc thôi học | 325/QĐ-TDTTĐN | 29/03/2024 |
Nguyễn Văn Thọ | 10/5/2005 | 17K5302284 | 17/10 | Chuyển chuyên ngành | 326/QĐ-TDTTĐN | 29/03/2024 |
Nguyễn Phúc Lâm | 23/3/2005 | 17K5302050 | 17/3 | Nghỉ học từ HK2 2023-2024 | 327/QĐ-TDTTĐN | 29/03/2024 |
Lương Trung Thịnh | 16/12/2005 | 17K5302128 | 17/5 | Buộc thôi học | 328/QĐ-TDTTĐN | 29/03/2024 |
Nguyễn Ngọc Kiên | 14/9/2005 | 17K5302109 | 17/5 | Buộc thôi học | 329/QĐ-TDTTĐN | 29/03/2024 |
Bùi Xuân Sơn | 23/10/2005 | 17K5302122 | 17/5 | Buộc thôi học | 330/QĐ-TDTTĐN | 29/03/2024 |
Hà Hoàng Lộc | 16/5/2004 | 6K1301006 | 16/02 | Nghỉ học từ HK2 2023-2024 | 331/QĐ-TDTTĐN | 29/03/2024 |
Đinh Trần Văn Quyến | 11/6/2005 | 17K5301021 | 17/01 | Buộc thôi học | 332/QĐ-TDTTĐN | 29/03/2024 |
Hoàng Bá Nguyên | 14/12/2005 | 17K5302067 | 17/03 | Buộc thôi học | 333/QĐ-TDTTĐN | 29/03/2024 |
Đinh Tung | 21/02/2005 | 17K5302059 | 17/03 | Buộc thôi học | 334/QĐ-TDTTĐN | 29/03/2024 |
Huỳnh Trung Đạt | 08/4/2005 | 17K5302506 | 17/10 | Chuyển CN Điền kinh | 505/QĐ-TDTTĐN | 09/5/2024 |
Nguyễn Thị Thảo | 11/9/2005 | 17K5302155 | 17/6 | Chuyển CN TD | 1462/QĐ-TDTTĐN | 29/12/2023 |
Lê Mỹ Nguyên | 06/01/2005 | 17K5302154 | 17/6 | Chuyển CN TD | 1463/QĐ-TDTTĐN | 29/12/2023 |
Blinh Trình | 06/01/2002 | 17K5302162 | 17/2 | Chuyển CN TD | 1464/QĐ-TDTTĐN | 29/12/2023 |
Lê Trung Hậu | 17/02/2003 | 15KHLTT197 | 15/7 | Buộc thôi học | 567/QĐ-TDTTĐN | 22/5/2024 |
Huỳnh Nguyễn Linh Chi | 31/12/2005 | 17K5301001 | 17/01 | Buộc thôi học | 568/QĐ-TDTTĐN | 22/5/2024 |
Cao Thành Quý | 20/5/2003 | 17K5302294 | 17/10 | Chuyển CN | 569/QĐ-TDTTĐN | 22/5/2024 |
Trần Anh Khoa | 26/02/2004 | 17K5302148 | 17/6 | Chuyển CN | 570/QĐ-TDTTĐN | 22/5/2024 |
Trương Mỹ Duyên | 11/10/2005 | 17K5302005 | 17/2 | Chuyển CN | 571/QĐ-TDTTĐN | 22/5/2024 |
Lê Hoàng Ý | 26/10/2004 | 16K1302055 | 16/4 | Chuyển khóa 17/10 | 572/QĐ-TDTTĐN | 22/5/2024 |
Lương Trung Kiên | 03/9/2005 | 17K5302151 | 17/5 | buộc thôi học | 676/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2024 |
Trần Thị Diễm Quỳnh | 05/02/2002 | 14KHLTT172 | 14/6 | buộc thôi học | 677/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2024 |
Nguyễn Thanh Nhân | 23/4/2004 | 17K5302314 | 17/10 | buộc thôi học | 678/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2024 |
Nguyễn Thuận Bảo Việt | 28/3/2004 | 17K5302326 | 17/18 | buộc thôi học | 679/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2024 |
Trần Thị Linh Chi | 12/11/2004 | 16K1302185 | 16/8 | buộc thôi học | 680/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2024 |
Bùi Văn Nhân | 02/02/2001 | 14KGDTC008 | 14/2 | buộc thôi học | 681/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2024 |
Nguyễn Xuân Đô | 23/02/1997 | 16K1301013 | 16/2 | nghỉ học 1 năm 2024-2025 | 682/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2024 |
Hà Hoàng Lộc | 15/6/2004 | 16K1301006 | 16/2 | Thu nhận lại | 683/QĐ-TDTTĐN | 20/06/2024 |
Nguyễn Thành Phước | 07/01/2004 | 17K5302020 | 17/2 | Chuyển sang 17/10 | 882/QĐ-TDTTĐN | 31/7/2024 |
Huỳnh Ngọc Thiên | 01/9/2003 | 17K5302091 | 17/4 | Chuyển sang 17/10 | 883/QĐ-TDTTĐN | 31/7/2024 |
Nguyễn Xuân Đô | 23/02/1997 | 16K1301013 | 16/2 | Thu nhận lại | 884/QĐ-TDTTĐN | 31/7/2024 |
Danh sách sinh viên thôi học, thu nhận lại năm học Năm 2024-2025 | ||||||
Nguyễn Thị Thanh Huyền | 30/11/2005 | 17K5302407 | 17/3 | Chuyển sang 17/4 | 923/QĐ-TDTTĐN | 19/8/2024 |
Nguyễn Thị Thu Hà | 11/3/2003 | 15KHLTT230 | 15/8 | Nghỉ học từ 2024-2025 | 946/QĐ-TDTTĐN | 22/8/2024 |
Nguyễn Quốc Khải Hoàn | 24/4/2003 | 17K5302507 | 17/10 | Thu nhận lại | 966/QĐ-TDTTĐN | 27/8/2024 |
Bùi Thị Mai Ly | 16K1302213 | 16/8 | Nghỉ học HK 1 | 967/QĐ-TDTTĐN | 27/8/2024 | |
Mai Thành Long | 04/11/2004 | 16K1302124 | 16/06 | Buộc thôi học | 1041/QĐ-TDTTĐN | 09/9/2024 |
Phan Trường Phi Long | 20/12/2004 | 16K1302125 | 16/06 | Buộc thôi học | 1042/QĐ-TDTTĐN | 09/9/2024 |
Bùi Đức Sanh | 11/02/2004 | 16K1302138 | 16/06 | Buộc thôi học | 1043/QĐ-TDTTĐN | 09/9/2024 |
Vũ Anh Tài | 04/11/2004 | 16K1302142 | 16/06 | Buộc thôi học | 1044/QĐ-TDTTĐN | 09/9/2024 |
Nguyễn Tấn Vũ | 18/09/2003 | 16K1302146 | 16/06 | Buộc thôi học | 1045/QĐ-TDTTĐN | 09/9/2024 |
Trần An Minh Thành | 14/06/2004 | 16K1302067 | 16/04 | Thu nhận lại | 1046/QĐ-TDTTĐN | 09/9/2024 |
Lê Phúc Thiện | 15/01/2005 | 17K5302169 | 17/05 | Buộc thôi học | 1047/QĐ-TDTTĐN | 09/9/2024 |
Trần Xuân Thái | 25/06/2005 | 17K5302105 | 17/05 | Buộc thôi học | 1048/QĐ-TDTTĐN | 09/9/2024 |
Phạm Đan Đan | 27/10/2005 | 17K5301003 | 17/01 | Buộc thôi học | 1049/QĐ-TDTTĐN | 09/9/2024 |
Nguyễn Thị Lan | 03/03/2004 | 17K5302051 | 17/03 | Buộc thôi học | 1050/QĐ-TDTTĐN | 09/9/2024 |
Đỗ Phi Nhã | 16/09/2005 | 17K5302068 | 17/03 | Buộc thôi học | 1051/QĐ-TDTTĐN | 09/9/2024 |
Phạm Quỳnh Nga | 21/09/2005 | 17K5302104 | 17/02 | Buộc thôi học | 1052/QĐ-TDTTĐN | 09/9/2024 |
Ngô Nhứt | 16/07/2004 | 16K1302047 | 16/04 | Buộc thôi học | 1053/QĐ-TDTTĐN | 09/9/2024 |
Nguyễn Châu An Phú | 21/07/2003 | 16K1302048 | 16/04 | Buộc thôi học | 1054/QĐ-TDTTĐN | 09/9/2024 |
Mai Ngọc Hiếu | 26/08/2003 | 16K1302189 | 16/08 | Buộc thôi học | 1055/QĐ-TDTTĐN | 09/9/2024 |
Hồ Văn Quang | 11/03/2004 | 16K1302108 | 16/05 | Buộc thôi học | 1056/QĐ-TDTTĐN | 09/9/2024 |
Nguyễn Hữu Oai | 03/01/2004 | 16K1302158 | 16/07 | Buộc thôi học | 1057/QĐ-TDTTĐN | 09/9/2024 |
Lê Trần Đại Thái | 14/09/2004 | 16K1302164 | 16/07 | Buộc thôi học | 1058/QĐ-TDTTĐN | 09/9/2024 |
Nguyễn Thị Khánh Yên | 28/06/2004 | 16K1302172 | 16/07 | Buộc thôi học | 1059/QĐ-TDTTĐN | 09/9/2024 |
Huỳnh Nhật Hoàng | 27/05/2003 | 16K1302152 | 16/07 | Buộc thôi học | 1060/QĐ-TDTTĐN | 09/9/2024 |
Hồ Đặng Gia Anh | 04/06/2004 | 16K1302174 | 16/07 | Buộc thôi học | 1061/QĐ-TDTTĐN | 09/9/2024 |
Nguyễn Đức Mạnh | 30/10/2004 | 16K1302179 | 16/07 | Buộc thôi học | 1062/QĐ-TDTTĐN | 09/9/2024 |
Từ Văn Thuận | 24/4/2003 | 15KGDTC141 | 15/4 | Nghỉ HK 1 (24-25) | 1098/QĐ-TDTTĐN | 17/9/2024 |
Trương Mỹ Duyên | 11/10/2005 | 17K5302005 | 17/3 | Chuyển sang 17/4 | 1099/QĐ-TDTTĐN | 17/9/2024 |
Trần Thái Trường | 01/01/2005 | 17K5302209 | 17/2 | chuyển chuyên ngành | 1133/QĐ-TDTTĐN | 25/09/2024 |
Hoàng Thanh | 26/8/2004 | 16K1302202 | 16/8 | nghỉ học HK1 | 1134/QĐ-TDTTĐN | 25/09/2024 |
Đỗ Hữu Kha | 14/7/2003 | 15KGDTC007 | 15/1 | Nghỉ học (24-25) | 1251/QĐ-TDTTĐN | 18/10/2024 |
Phan Văn Hải | 10/11/2004 | 16K1302092 | 16/5 | Nghỉ học (24-25) | 1252/QĐ-TDTTĐN | 18/10/2024 |
Phan Nguyễn Thanh Phú | 26/10/2003 | 15KQLTT153 | 15/5 | Buộc thôi học | 1290/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Trần Văn Thanh Đại | 07/01/2003 | 15KGDTC099 | 15/3 | Buộc thôi học | 1291/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Nguyễn Ngọc Duy | 01/11/2004 | 16K1302087 | 16/5 | Buộc thôi học | 1292/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Lê Nhật Hoàng | 4/5/2004 | 16K1302097 | 16/5 | Buộc thôi học | 1293/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Nguyễn Lương Tuệ | 03/01/2004 | 16K1302160 | 16/7 | Buộc thôi học | 1294/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Lê Việt Trung | 20/10/2004 | 17K5302107 | 17/5 | Buộc thôi học | 1295/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Phạm Hữu Lộc | 28/02/2005 | 17K5302177 | 17/5 | Buộc thôi học | 1296/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Đặng Xuân Thịnh | 28/6/2005 | 17K5302127 | 17/5 | Buộc thôi học | 1297/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Trần Anh Khoa | 26/02/2004 | 17K5302148 | 17/6 | Buộc thôi học | 1298/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Nguyễn Hoàng Tố Trinh | 20/6/2005 | 17K5302143 | 17/6 | Buộc thôi học | 1299/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Nguyễn Hữu Hoàng | 16/01/2005 | 17K5302147 | 17/6 | Buộc thôi học | 1300/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Hồ Thanh Thoảng | 28/10/2004 | 17K5302 | 17/6 | Buộc thôi học | 1301/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Trương Duy Lành | 07/8/2005 | 17K5302217 | 17/8 | Buộc thôi học | 1302/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Mạc Văn Quân | 20/4/2005 | 17K5302222 | 17/8 | Buộc thôi học | 1303/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Nguyễn Thị Kiều Vy | 03/9/2005 | 17K5302262 | 17/9 | Buộc thôi học | 1304/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Phạm Minh Tuấn | 13/12/2005 | 17K5302272 | 17/9 | Buộc thôi học | 1305/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Phạm Tấn Nhật Tiến | 22/3/2005 | 17K5302256 | 17/9 | Buộc thôi học | 1306/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Nguyễn Đăng Thi | 12/4/2004 | 17K5302252 | 17/9 | Buộc thôi học | 1307/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Lê Chấn Hưng | 02/01/2005 | 17K5302267 | 17/9 | Buộc thôi học | 1308/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Ngô Việt Anh | 23/01/2002 | 15KHLTT218 | 15/7 | Buộc thôi học | 1309/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Hồ Quang Đông | 19/11/2002 | 15KHLTT165 | 15/6 | Buộc thôi học | 1310/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Hoàng Thị Thúy Hường | 9/9/2003 | 15KGDTC064 | 15/2 | Buộc thôi học | 1311/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Nguyễn Thanh Trọng | 26/9/2002 | 16K1302023 | 16/3 | Buộc thôi học | 1312/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Tán Rin | 25/10/2004 | 16K1302033 | 16/3 | Buộc thôi học | 1313/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Hồ Duy Hưng | 22/01/204 | 16K1302030 | 16/3 | Buộc thôi học | 1314/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Ngân Đình Vinh | 20/02/2004 | 16K1302024 | 16/3 | Buộc thôi học | 1315/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Đoàn Trần Bảo Duy | 23/7/2004 | 16K1302041 | 16/4 | Buộc thôi học | 1316/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Bùi Việt Anh | 14/3/2004 | 16K1302036 | 16/4 | Buộc thôi học | 1317/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Lê Hoàng Ý | 26/10/2004 | 16K1302055 | 17/10 | Buộc thôi học | 1318/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Trương Mỹ Duyên | 11/10/2005 | 17K5302005 | 17/4 | Buộc thôi học | 1319/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Nguyễn Thành Trung | 27/8/2005 | 17K5302099 | 17/4 | Buộc thôi học | 1320/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Lê Văn Thuận | 01/5/2005 | 17K5302094 | 17/4 | Buộc thôi học | 1321/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Mai Bá Thanh | 17/4/2005 | 17K5302088 | 17/4 | Buộc thôi học | 1321/QĐ-TDTTĐN | 28/10/2024 |
Bùi Thị Mai Ly | 24/10/2004 | 16K1302213 | 16/8 | Thu nhận lại | 1382/QĐ-TDTTĐN | 13/11/2024 |
Từ Văn huận | 24/4/2003 | 15KGDTC141 | 15/4 | Thu nhận lại | 1383/QĐ-TDTTĐN | 13/11/2024 |
Nguyễn Đắc Quốc Bảo | 18/3/2002 | 15KHLTT212 | 15/7 | Cho nghỉ học | 134/QĐ-TDTTĐN | 05/02/2023 |
Phạm Huy | 13/11/2004 | 16K1302154 | 16/7 | Cho nghỉ học | 135/QĐ-TDTTĐN | 05/02/2023 |
Phùng Gia Huy | 28/6/2003 | 15KHLTT171 | 15/6 | Cho nghỉ học | 136/QĐ-TDTTĐN | 05/02/2023 |
Phạm Huy | 13/11/2004 | 16K1302154 | 16/7 | Thu nhận lại | 1418/QĐ-TDTTĐN | 26/11/2024 |
Nguyễn Đắc Quốc Bảo | 18/3/2002 | 15KHLTT212 | 15/7 | Thu nhận lại | 1419/QĐ-TDTTĐN | 26/11/2024 |
Phùng Gia Huy | 28/6/2003 | 15KHLTT171 | 15/6 | Thu nhận lại | 1420/QĐ-TDTTĐN | 26/11/2024 |
Đỗ Hữu Kha | 14/7/2003 | 15KGDTC007 | 15/1 | Thu nhận lại | 1421/QĐ-TDTTĐN | 26/11/2024 |
Lý Huỳnh Minh Huy | 17/10/2002 | 14KGDTC076 | 14/1 | Thu nhận lại | 1461/QĐ-TDTTĐN | 29/11/2024 |
Trần Thanh Tuấn | 14/5/2006 | 18K5302082 | 18/2 | Cho nghỉ học | 1474/QĐ-TDTTĐN | 02/12/2024 |
Phạm Nguyễn Thanh Minh | 30/4/2004 | 16K1302071 | 16/3 | Buộc thôi học | 1506/QĐ-TDTTĐN | 09/12/2024 |
Nguyễn Đức Trường Lộc | 20/11/2004 | 16K1302062 | 16/4 | Buộc thôi học | 1564/QĐ-TDTTĐN | 26/12/2024 |
Hoàng Thanh | 16/8/2004 | 16K1302202 | 16/8 | Thu nhận lại | 1565/QĐ-TDTTĐN | 26/12/2024 |
Nguyễn Văn Vinh | 05/5/2003 | 15KGDTC106 | 15/2 | Buộc thôi học | 44/QĐ-TDTTĐN | 13/1/2025 |
Lê Văn Anh Tuấn | 18/3/2003 | 15KHLTT178 | 15/6 | Buộc thôi học | 45/QĐ-TDTTĐN | 13/1/2025 |
Lê Hữu Huy | 18/7/2004 | 16K1302007 | 16/3 | Buộc thôi học | 46/QĐ-TDTTĐN | 13/1/2025 |
Phạm Thế Hùng | 08/02/2003 | 15KGDTC053 | 15/2 | Buộc thôi học | 108/QĐ-TDTTĐN | 11/02/2025 |
Lương Văn Huy | 14/02/2003 | 15KGDTC054 | 15/2 | Buộc thôi học | 109/QĐ-TDTTĐN | 11/02/2025 |
Vũ Trường Nguyên | 19/10/2006 | 18K5302259 | 18/07 | Cho nghỉ học | 111/QĐ-TDTTĐN | 11/02/2025 |
Đinh Thái Sang | 28/6/2006 | 18K5302272 | 18/07 | Cho nghỉ học | 112/QĐ-TDTTĐN | 11/02/2025 |
Y Kiệt Niê | 17/02/2006 | 18K5302103 | 18/03 | Chuyển chuyên ngành BĐ sang ĐK | 113/QĐ-TDTTĐN | 11/02/2025 |
Nguyễn Anh Duy | 15/6/2000 | 12KHLTT155 | 12/06 | Thu nhận vào lớp 15/06 BĐ | 126/QĐ-TDTTĐN | 13/02/2025 |
Trần Ngọc Sơn ĐH | 26/6/2002 | 18K5302119 | 18/3 | Cho nghỉ học | 166/QĐ-TDTTĐN | 24/02/2025 |
Bùi Khắc Nhân | 02/7/2005 | 17K5302135 | 17/6 | Cho nghỉ học | 207/QĐ-TDTTĐN | 28/02/2025 |
Trần Lê Mạnh An | 14/9/2004 | 17/10 | Thu nhận | 331/QĐ-TDTTĐN | 26/03/2025 | |
Nay Kỳ Đan Đăng | 06/02/2006 | 18K3206004 | 18/11 | Chuyển CN | 332/QĐ-TDTTĐN | 26/03/2025 |
Cơ Lâu Thiên Bảo | 29/3/2006 | 18K3206049 | 18/12 | Buộc thôi học | 333/QĐ-TDTTĐN | 26/03/2025 |
Đinh Việt Nam | 30/6/2006 | 18K5302254 | 18/7 | Buộc thôi học | 334/QĐ-TDTTĐN | 26/03/2025 |
Phi | 19/5/2006 | 18K5302264 | 18/7 | Buộc thôi học | 335/QĐ-TDTTĐN | 26/03/2025 |
Nguyễn Trường Phước | 19/11/2006 | 18K5302268 | 18/3 | Buộc thôi học | 336/QĐ-TDTTĐN | 26/03/2025 |
Vũ Duy Anh | 13/8/2005 | 17K5302200 | 17/10 | Buộc thôi học | 337/QĐ-TDTTĐN | 26/03/2025 |
Nguyễn Đình Phúc | 02/9/1999 | 11K9000204 | 12/4 | Buộc thôi học | 338/QĐ-TDTTĐN | 26/03/2025 |
Đinh Duy Long | 23/12/2005 | 17K5302192 | 17/7 | Buộc thôi học | 339/QĐ-TDTTĐN | 26/03/2025 |
Nguyễn Phúc Lâm Khang | 21/01/2005 | 17K5302275 | 17/3 | Cho nghỉ học | 399/QĐ-TDTTĐN | 03/04/2025 |
Ô Lý Hùng | 14/11/2005 | 17K5302213 | 17/8 | Cho nghỉ học HK2 | 398/QĐ-TDTTĐN | 03/04/2025 |
Lê Thị Thu Thảo | 22/5/2005 | 17K5302106 | 17/5 | Buộc thôi học | 397/QĐ-TDTTĐN | 03/04/2025 |
Nguyễn Chí Kiên | 05/9/2007 | 17K5302552 | 17/10 | Thu nhận vào lớp 17/10 ĐK | 396/QĐ-TDTTĐN | 03/04/2025 |
Võ Thanh Trung | 25/02/2004 | 16K1302204 | 17/3 | Buộc thôi học | 395/QĐ-TDTTĐN | 03/04/2025 |
Avô Sửu | 22/8/2003 | 18K5301039 | 18/10 | Buộc thôi học | 394/QĐ-TDTTĐN | 03/04/2025 |
Từ Công Hải | 29/5/2004 | 17K5302190 | 17/7 | Buộc thôi học | 437/QĐ-TDTTĐN | 16/04/2025 |
Bùi Anh Tuấn | 28/9/2005 | 17K5302261 | 17/9 | Buộc thôi học | 438/QĐ-TDTTĐN | 16/04/2025 |
Nguyễn Hữu Trúc | 15/10/2006 | 18K5301041 | 18/10 | Buộc thôi học | 439/QĐ-TDTTĐN | 16/04/2025 |
Phạm Việt Thanh | 01/6/2006 | 18K5301021 | 18/10 | Buộc thôi học | 440/QĐ-TDTTĐN | 16/04/2025 |
A Hưng | 20/11/2005 | 18K5302033 | 18/1 | Cho nghỉ học HK2 | 441/QĐ-TDTTĐN | 16/04/2025 |
Trương Thị Nga | 17/7/2006 | 18K5302364 | 18/9 | Cho nghỉ học HK2 | 442/QĐ-TDTTĐN | 16/04/2025 |
Huỳnh Tấn Kiệt | 11/9/2005 | 17K5302176 | 17/7 | Cho nghỉ học HK2 | 443/QĐ-TDTTĐN | 16/04/2025 |